I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.821
|
36.820
|
33.247
|
21.205
|
22.241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.140
|
12.017
|
8.884
|
11.399
|
335
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.914
|
22.524
|
22.270
|
20.740
|
16.198
|
- Các khoản dự phòng
|
2.561
|
-918
|
-3.004
|
296
|
-757
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.335
|
-9.590
|
-10.382
|
-9.636
|
-15.106
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.962
|
48.837
|
42.130
|
32.604
|
22.576
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.571
|
-37.033
|
3.406
|
21.999
|
-25.476
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-359
|
916
|
-851
|
-1.125
|
1.022
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.271
|
28.736
|
-11.827
|
4.292
|
14.828
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.991
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.111
|
-5.971
|
-7.118
|
-4.093
|
-4.873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.583
|
-5.798
|
-7.506
|
-5.447
|
-10.860
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.609
|
29.687
|
18.234
|
48.230
|
18.209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.600
|
-1.802
|
-2.149
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
122
|
0
|
0
|
5.374
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-174.000
|
-203.657
|
-153.973
|
-229.002
|
-386.546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
156.000
|
173.527
|
150.914
|
177.292
|
360.460
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.425
|
8.451
|
9.891
|
9.513
|
9.880
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.175
|
-23.358
|
4.682
|
-42.197
|
-10.833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
150
|
0
|
0
|
100
|
150
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.723
|
-19.656
|
-15.725
|
-13.104
|
-10.483
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.573
|
-19.656
|
-15.725
|
-13.004
|
-10.333
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.139
|
-13.327
|
7.192
|
-6.971
|
-2.957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.682
|
26.542
|
13.216
|
20.407
|
13.436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.542
|
13.216
|
20.407
|
13.436
|
10.479
|