I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.023
|
2.676
|
5.622
|
3.511
|
-41
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.622
|
-583
|
-2.442
|
-4.129
|
4.276
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.450
|
3.450
|
3.449
|
3.124
|
3.013
|
- Các khoản dự phòng
|
4.104
|
-16
|
815
|
-1.404
|
4.055
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.932
|
-4.016
|
-6.706
|
-5.849
|
-2.792
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.599
|
2.093
|
3.180
|
-618
|
4.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.309
|
1.302
|
17.421
|
-5.946
|
29.267
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
143
|
-1.513
|
535
|
1.186
|
-573
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.449
|
392
|
235
|
-3.982
|
-24.458
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1.033
|
-131
|
-1.128
|
-1.152
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.066
|
-2.674
|
-2.864
|
-444
|
-2.902
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.082
|
-1.433
|
18.377
|
-10.932
|
4.417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
-36.858
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
3.245
|
2.528
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.896
|
-106.991
|
-62.025
|
-71.575
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47.568
|
102.302
|
44.189
|
77.406
|
30.041
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.697
|
4.432
|
3.017
|
3.669
|
1.948
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.370
|
-257
|
-11.573
|
12.028
|
-4.869
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-7.862
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
50
|
0
|
0
|
|
160
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
50
|
0
|
0
|
-7.862
|
160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.662
|
-1.690
|
6.804
|
-6.767
|
-292
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.479
|
8.817
|
7.128
|
13.931
|
7.164
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.817
|
7.128
|
13.931
|
7.164
|
6.872
|