Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.513 85.345 91.951 103.679 119.560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.556 8.519 6.582 15.107 20.085
1. Tiền 8.056 6.519 6.582 15.107 20.085
2. Các khoản tương đương tiền 6.500 2.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33.298 51.624 61.715 68.339 78.896
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33.298 51.624 61.715 68.339 78.896
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.522 15.001 11.365 9.129 9.707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.347 8.542 3.524 2.449 3.525
2. Trả trước cho người bán 122 4.031 613 196 139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.499 2.795 7.597 7.534 7.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -446 -368 -368 -1.049 -1.694
IV. Tổng hàng tồn kho 10.137 10.201 11.821 10.873 10.872
1. Hàng tồn kho 10.137 10.201 11.821 10.873 10.880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -8
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 468 231 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 231 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 468 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 469.803 405.080 395.526 385.568 381.788
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 456.550 389.463 369.579 370.762 358.411
1. Tài sản cố định hữu hình 456.284 389.015 369.071 369.986 357.815
- Nguyên giá 780.831 896.381 910.102 943.863 962.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -324.547 -507.367 -541.031 -573.877 -604.966
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 265 448 508 775 596
- Nguyên giá 813 1.036 1.256 1.706 1.706
- Giá trị hao mòn lũy kế -548 -588 -748 -931 -1.110
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.209 3.473 15.363 3.783 11.584
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.209 3.473 15.363 3.783 11.584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 3.218 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 3.218 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.044 8.925 10.584 11.023 11.793
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.044 8.925 10.584 11.023 11.793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535.315 490.425 487.477 489.248 501.348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 337.017 286.136 100.885 101.964 284.809
I. Nợ ngắn hạn 267.838 225.096 47.984 57.201 66.085
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.139 8.139 8.139 8.139 8.139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.200 4.522 6.589 8.946 15.947
4. Người mua trả tiền trước 302 1.023 149 782 317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.320 1.537 1.332 948 2.207
6. Phải trả người lao động 9.518 9.821 11.456 11.965 15.561
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 358 315 346 238 201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 237.375 193.170 11.806 14.841 16.249
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.626 6.570 8.169 11.342 7.464
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 69.178 61.040 52.901 44.763 218.724
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69.178 61.040 52.901 44.763 182.100
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 36.624
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.298 204.289 386.592 387.284 216.539
I. Vốn chủ sở hữu 198.298 204.289 386.592 387.284 216.539
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 204.009 204.009 386.109 386.109 204.009
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 483 1.175
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.711 280 483 692 11.355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8.933 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.222 280 483 692 11.355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535.315 490.425 487.477 489.248 501.348