TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
643.263
|
600.206
|
565.034
|
533.872
|
511.867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.110
|
24.248
|
19.051
|
10.790
|
10.654
|
1. Tiền
|
14.110
|
24.248
|
19.051
|
10.790
|
10.654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.530
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.530
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
486.432
|
432.337
|
422.516
|
387.500
|
364.850
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
205.360
|
147.601
|
171.519
|
145.991
|
126.524
|
2. Trả trước cho người bán
|
69.562
|
73.242
|
65.670
|
69.230
|
56.089
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
212.489
|
212.801
|
186.633
|
173.585
|
183.544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-980
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.307
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107.464
|
115.838
|
98.946
|
106.642
|
107.874
|
1. Hàng tồn kho
|
107.464
|
115.838
|
98.946
|
106.642
|
107.874
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.728
|
21.553
|
18.292
|
22.710
|
22.259
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
206
|
3.751
|
1.339
|
2.848
|
100
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.049
|
17.238
|
16.391
|
19.008
|
21.537
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
473
|
564
|
562
|
854
|
622
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90.579
|
86.680
|
102.853
|
107.796
|
107.632
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.150
|
2.056
|
434
|
4.736
|
3.668
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.150
|
2.056
|
434
|
4.736
|
3.668
|
- Nguyên giá
|
23.411
|
23.411
|
21.871
|
26.952
|
25.566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.261
|
-21.356
|
-21.438
|
-22.216
|
-21.898
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.503
|
3.503
|
3.503
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-627
|
-627
|
-627
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
71.971
|
68.394
|
86.190
|
89.706
|
90.611
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
71.971
|
0
|
85.998
|
89.074
|
89.810
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
68.394
|
191
|
633
|
800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.581
|
13.353
|
13.353
|
13.353
|
13.353
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
581
|
353
|
353
|
353
|
353
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.842
|
686.886
|
667.887
|
641.668
|
619.499
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
580.456
|
534.070
|
515.085
|
488.772
|
471.246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
580.456
|
534.070
|
515.085
|
356.272
|
471.246
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96.390
|
106.687
|
211.293
|
105.489
|
233.479
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
233.606
|
194.438
|
108.568
|
81.613
|
80.299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.312
|
36.375
|
23.144
|
18.629
|
12.805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.242
|
34.658
|
34.690
|
34.437
|
28.531
|
6. Phải trả người lao động
|
1.356
|
913
|
913
|
913
|
1.268
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.090
|
15.400
|
19.147
|
2.847
|
2.847
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
155.257
|
144.405
|
116.152
|
111.370
|
111.060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.203
|
1.195
|
1.178
|
975
|
957
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
132.500
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
132.500
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153.386
|
152.816
|
152.803
|
152.896
|
148.253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153.386
|
152.816
|
152.803
|
152.896
|
148.253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
23.300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.705
|
12.225
|
12.203
|
12.298
|
7.622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.371
|
12.189
|
12.103
|
12.290
|
7.552
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.334
|
37
|
100
|
8
|
70
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.822
|
11.982
|
11.991
|
11.990
|
12.023
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.842
|
686.886
|
667.887
|
641.668
|
619.499
|