TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
672.187
|
344.329
|
223.705
|
310.649
|
242.904
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.534
|
38.662
|
3.804
|
13.536
|
13.312
|
1. Tiền
|
51.134
|
28.662
|
3.804
|
13.536
|
3.312
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.400
|
10.000
|
0
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226.114
|
146.657
|
101.079
|
180.608
|
136.310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.403
|
116.847
|
72.803
|
109.429
|
103.148
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.798
|
2.326
|
1.770
|
46.623
|
2.249
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
6.574
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.574
|
0
|
5.894
|
5.894
|
5.894
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.339
|
29.866
|
29.568
|
27.618
|
33.976
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-8.956
|
-8.956
|
-8.956
|
-8.956
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
374.987
|
156.071
|
117.255
|
115.550
|
92.539
|
1. Hàng tồn kho
|
374.987
|
156.071
|
117.255
|
115.550
|
92.539
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.551
|
2.939
|
1.566
|
956
|
742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
180
|
180
|
1.566
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.371
|
2.759
|
0
|
956
|
742
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.938
|
41.842
|
38.689
|
36.058
|
36.837
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.514
|
38.205
|
35.756
|
22.702
|
23.739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.514
|
38.205
|
35.756
|
22.702
|
23.739
|
- Nguyên giá
|
61.464
|
54.432
|
54.432
|
42.511
|
45.217
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.949
|
-16.227
|
-18.676
|
-19.809
|
-21.478
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
10.274
|
9.968
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
12.264
|
12.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.990
|
-2.296
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
697
|
697
|
697
|
975
|
1.156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
697
|
697
|
697
|
975
|
1.156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.313
|
1.312
|
1.312
|
1.312
|
1.312
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.751
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.860
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.298
|
-1.298
|
-1.298
|
-1.298
|
-1.298
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.414
|
1.628
|
924
|
795
|
662
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.414
|
1.628
|
924
|
795
|
662
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
744.126
|
386.171
|
262.394
|
346.707
|
279.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
575.830
|
225.303
|
111.663
|
198.211
|
134.066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
575.830
|
225.303
|
111.663
|
198.211
|
134.066
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122.955
|
88.806
|
19.083
|
66.430
|
40.814
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.397
|
10.850
|
5.810
|
7.092
|
4.973
|
4. Người mua trả tiền trước
|
271.742
|
22.711
|
26.692
|
27.490
|
13.421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.606
|
2.599
|
49
|
2.148
|
1.442
|
6. Phải trả người lao động
|
2.564
|
327
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.362
|
16.033
|
6.949
|
17.767
|
17.403
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
142.765
|
79.716
|
49.893
|
74.773
|
54.991
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.439
|
4.263
|
3.186
|
2.511
|
1.021
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.295
|
160.867
|
150.731
|
148.496
|
145.676
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.295
|
160.867
|
150.731
|
148.496
|
145.676
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
99.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.161
|
26.974
|
26.974
|
26.974
|
26.974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.019
|
33.894
|
23.758
|
21.523
|
18.703
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.966
|
17.213
|
22.325
|
20.862
|
18.223
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.053
|
16.681
|
1.433
|
661
|
480
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.116
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
744.126
|
386.171
|
262.394
|
346.707
|
279.741
|