TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
570.749
|
790.426
|
722.053
|
676.854
|
721.926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.222
|
40.842
|
110.332
|
3.874
|
13.476
|
1. Tiền
|
5.222
|
10.842
|
44.156
|
3.874
|
13.476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30.000
|
66.176
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
348
|
0
|
0
|
263
|
561
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
348
|
0
|
0
|
263
|
561
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166.776
|
131.285
|
101.027
|
167.290
|
59.008
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
119.967
|
87.425
|
72.524
|
41.721
|
28.927
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.379
|
15.039
|
6.397
|
4.661
|
3.730
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.223
|
31.572
|
25.382
|
124.184
|
29.627
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.794
|
-2.750
|
-3.277
|
-3.277
|
-3.277
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398.403
|
618.299
|
510.694
|
502.823
|
644.283
|
1. Hàng tồn kho
|
398.403
|
618.299
|
510.694
|
502.823
|
644.283
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.605
|
4.598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.605
|
4.598
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.201
|
10.598
|
7.600
|
4.061
|
3.636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.289
|
8.344
|
6.671
|
3.422
|
3.206
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.289
|
8.344
|
6.671
|
3.422
|
3.206
|
- Nguyên giá
|
26.772
|
24.477
|
18.595
|
13.610
|
13.610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.483
|
-16.133
|
-11.924
|
-10.188
|
-10.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.912
|
2.254
|
929
|
639
|
430
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.912
|
2.254
|
929
|
639
|
430
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
581.950
|
801.024
|
729.653
|
680.915
|
725.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
376.787
|
589.023
|
518.529
|
467.099
|
534.164
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242.766
|
426.113
|
391.123
|
321.660
|
362.432
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.514
|
168.589
|
18.949
|
141.019
|
190.084
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.076
|
72.749
|
77.914
|
57.605
|
42.881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.940
|
113.010
|
9.190
|
16.120
|
50.510
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.745
|
10.225
|
23.351
|
1.562
|
796
|
6. Phải trả người lao động
|
4.679
|
10.052
|
12.545
|
6.961
|
1.131
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.016
|
34.262
|
14.000
|
33.103
|
8.941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
26.716
|
4.247
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
221.938
|
33.167
|
24.888
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.061
|
6.022
|
6.871
|
29.412
|
38.904
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.020
|
6.955
|
6.366
|
2.711
|
4.297
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
134.021
|
162.910
|
127.406
|
145.439
|
171.733
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
134.021
|
162.910
|
127.406
|
145.439
|
171.733
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205.163
|
212.002
|
211.124
|
213.816
|
191.398
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205.163
|
212.002
|
211.124
|
213.816
|
191.398
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.949
|
31.949
|
31.949
|
31.949
|
31.949
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.429
|
11.429
|
11.429
|
11.429
|
11.429
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.785
|
18.623
|
17.746
|
20.438
|
-1.981
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-252
|
843
|
-2.621
|
831
|
-2.121
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.037
|
17.781
|
20.367
|
19.606
|
140
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
581.950
|
801.024
|
729.653
|
680.915
|
725.562
|