TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126.621
|
103.743
|
72.161
|
69.156
|
73.483
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.250
|
16.377
|
55.340
|
38.539
|
4.296
|
1. Tiền
|
1.250
|
1.131
|
1.298
|
431
|
1.296
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.246
|
54.042
|
38.107
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
25.264
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
25.264
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.426
|
40.935
|
5.396
|
15.699
|
19.749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
247
|
3.056
|
854
|
386
|
386
|
2. Trả trước cho người bán
|
55
|
42
|
20
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.124
|
37.837
|
4.521
|
15.313
|
19.363
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92.945
|
46.431
|
11.351
|
9.430
|
23.502
|
1. Hàng tồn kho
|
92.945
|
46.431
|
11.351
|
9.430
|
23.502
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
75
|
488
|
672
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
145
|
332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
75
|
333
|
340
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.232
|
28.905
|
27.769
|
26.734
|
26.265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.400
|
11.101
|
10.306
|
9.534
|
9.011
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.400
|
11.101
|
10.306
|
9.534
|
9.011
|
- Nguyên giá
|
14.154
|
18.600
|
18.600
|
18.614
|
18.878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.753
|
-7.499
|
-8.294
|
-9.080
|
-9.867
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11.832
|
7.803
|
7.463
|
7.183
|
6.909
|
- Nguyên giá
|
15.227
|
9.647
|
9.581
|
9.575
|
9.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.396
|
-1.844
|
-2.118
|
-2.393
|
-2.667
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18
|
345
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
18
|
345
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155.853
|
132.647
|
99.930
|
95.890
|
99.748
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67.134
|
44.348
|
17.148
|
16.205
|
22.382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57.287
|
40.721
|
11.399
|
11.894
|
18.260
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.259
|
7.765
|
1.495
|
1.274
|
823
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.024
|
19.066
|
1.243
|
368
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.564
|
4.118
|
849
|
75
|
19
|
6. Phải trả người lao động
|
1.707
|
856
|
433
|
227
|
170
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.536
|
3.294
|
2.023
|
1.579
|
1.268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
235
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.680
|
682
|
2.752
|
7.464
|
15.483
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.096
|
3.761
|
1.453
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.487
|
1.179
|
1.150
|
907
|
497
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.847
|
3.627
|
5.749
|
4.311
|
4.121
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
3.627
|
3.169
|
4.311
|
4.121
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.847
|
0
|
2.580
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
88.719
|
88.300
|
82.782
|
79.685
|
77.367
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
88.719
|
88.300
|
82.782
|
79.685
|
77.367
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
75.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.719
|
13.300
|
7.782
|
4.685
|
2.367
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.039
|
7.021
|
5.932
|
4.481
|
2.335
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.680
|
6.278
|
1.850
|
205
|
31
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155.853
|
132.647
|
99.930
|
95.890
|
99.748
|