Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.030 79.840 71.609 60.707 10.369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.252 10.797 9.973 1.476 226
1. Tiền 8.252 5.757 9.973 1.476 226
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.040 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 13.600 13.600 14.145 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 13.600 13.600 14.145 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.799 49.582 39.381 45.000 10.048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.169 11.468 1.687 45.000 43
2. Trả trước cho người bán 64.629 38.157 37.355 0 10.004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 6 339 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -49 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 609 2.418 5.106 0 0
1. Hàng tồn kho 609 2.418 5.106 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.370 3.442 3.549 85 95
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53 122 212 1 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.316 3.320 3.337 84 95
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61.608 91.190 105.589 80.000 130.015
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.607 26.189 25.588 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 37.621 26.189 25.588 0 0
- Nguyên giá 43.036 32.022 32.022 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.415 -5.833 -6.434 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.986 0 0 0 0
- Nguyên giá 23.986 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 65.000 80.000 80.000 130.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 60.000 0 0 120.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 5.000 80.000 80.000 10.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1 1 1 0 15
1. Chi phí trả trước dài hạn 1 1 1 0 15
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.638 171.030 177.198 140.707 140.384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.967 9.684 16.047 496 405
I. Nợ ngắn hạn 6.967 9.684 16.047 496 405
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.180 8.890 8.869 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148 48 431 48 68
4. Người mua trả tiền trước 865 0 5.990 0 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226 411 312 140 139
6. Phải trả người lao động 156 23 59 109 59
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 65 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 391 311 384 134 134
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160.671 161.346 161.151 140.211 139.979
I. Vốn chủ sở hữu 160.671 161.346 161.151 140.211 139.979
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136.500 136.500 136.500 136.500 136.500
2. Thặng dư vốn cổ phần -191 -191 -191 -191 -191
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.820 18.458 19.331 3.902 3.670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.079 17.029 18.079 4.063 3.902
- LNST chưa phân phối kỳ này 741 1.429 1.252 -334 -232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.543 6.579 5.511 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.638 171.030 177.198 140.707 140.384