Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.774 696
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.185 -669
- Khấu hao TSCĐ 2.527 122
- Các khoản dự phòng -6.185 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -720 -791
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 668 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 525 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.589 27
- Tăng, giảm các khoản phải thu 314 42.531
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.846 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.857 -9.298
- Tăng giảm chi phí trả trước -82 8
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -668 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -95 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.953 33.268
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 35.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -80.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 720 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 720 -39.599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.073 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.311 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.762 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.529 -6.331
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.383 7.807
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.912 1.476