Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.044 136.470 127.184 158.949 350.025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339 17.760 10.444 44.869 18.952
1. Tiền 17.760 1.249 14.201 14.827
2. Các khoản tương đương tiền 0 9.195 30.668 4.125
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54.187 15.594 3.594 3.594 168.894
1. Chứng khoán kinh doanh 15.594 3.594 3.594 168.894
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.170 45.564 49.570 46.367 48.582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.743 13.490 13.774 9.785
2. Trả trước cho người bán 1.653 1.757 591 2.578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.169 34.322 32.002 36.219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 44.965 54.670 61.015 61.223 108.834
1. Hàng tồn kho 54.670 61.015 61.223 108.834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.382 2.882 2.561 2.896 4.764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310 136 111 178
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.222 1.561 2.021 2.471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 174 104 132 380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.176 759 633 1.734
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.124 69.463 116.229 146.472 290.274
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.798 33.295 31.907 32.291 28.887
1. Tài sản cố định hữu hình 30.457 32.990 31.573 32.027 28.693
- Nguyên giá 71.016 72.468 76.983 77.994
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.026 -40.895 -44.956 -49.301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 341 304 334 264 194
- Nguyên giá 588 687 687 687
- Giá trị hao mòn lũy kế -284 -353 -423 -492
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.061 1.458 5.281 1.339 1.300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.249 33.579 78.375 112.208 259.630
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.904 72.700 111.533 248.455
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.675 5.675 675 11.175
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.016 1.131 666 634 457
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.018 655 592 426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 113 12 42 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183.167 205.933 243.413 305.420 640.299
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110.466 114.217 134.877 181.742 514.788
I. Nợ ngắn hạn 106.909 113.097 119.485 156.349 277.288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79.501 83.270 104.773 220.881
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.606 24.065 36.780 32.098
4. Người mua trả tiền trước 20 20 30 100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 962 2.532 1.164 2.039
6. Phải trả người lao động 7.299 7.931 8.801 9.369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 456 295 794 430
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 277 748 2.646 10.957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 605 -25 625 1.361 1.414
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.557 1.120 15.392 25.394 237.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 231.937
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.120 15.000 25.000 5.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 392 394 562
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72.701 91.716 108.536 123.678 125.511
I. Vốn chủ sở hữu 72.701 91.716 108.536 123.678 125.511
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.425 69.208 69.208 69.208 69.208
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 -4.278 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 4.907 16.712 27.047 37.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 3.194 4.279 7.025 9.000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16.713 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.563 14.408 22.616 20.398 10.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183.167 205.933 243.413 305.420 640.299