TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132.044
|
136.470
|
127.184
|
158.949
|
350.025
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
339
|
17.760
|
10.444
|
44.869
|
18.952
|
1. Tiền
|
|
17.760
|
1.249
|
14.201
|
14.827
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
9.195
|
30.668
|
4.125
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
54.187
|
15.594
|
3.594
|
3.594
|
168.894
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
15.594
|
3.594
|
3.594
|
168.894
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.170
|
45.564
|
49.570
|
46.367
|
48.582
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
17.743
|
13.490
|
13.774
|
9.785
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
1.653
|
1.757
|
591
|
2.578
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
26.169
|
34.322
|
32.002
|
36.219
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.965
|
54.670
|
61.015
|
61.223
|
108.834
|
1. Hàng tồn kho
|
|
54.670
|
61.015
|
61.223
|
108.834
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.382
|
2.882
|
2.561
|
2.896
|
4.764
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
310
|
136
|
111
|
178
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
1.222
|
1.561
|
2.021
|
2.471
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
174
|
104
|
132
|
380
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1.176
|
759
|
633
|
1.734
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51.124
|
69.463
|
116.229
|
146.472
|
290.274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.798
|
33.295
|
31.907
|
32.291
|
28.887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.457
|
32.990
|
31.573
|
32.027
|
28.693
|
- Nguyên giá
|
|
71.016
|
72.468
|
76.983
|
77.994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-38.026
|
-40.895
|
-44.956
|
-49.301
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
341
|
304
|
334
|
264
|
194
|
- Nguyên giá
|
|
588
|
687
|
687
|
687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-284
|
-353
|
-423
|
-492
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.061
|
1.458
|
5.281
|
1.339
|
1.300
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.249
|
33.579
|
78.375
|
112.208
|
259.630
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
27.904
|
72.700
|
111.533
|
248.455
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
5.675
|
5.675
|
675
|
11.175
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.016
|
1.131
|
666
|
634
|
457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
1.018
|
655
|
592
|
426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
113
|
12
|
42
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183.167
|
205.933
|
243.413
|
305.420
|
640.299
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110.466
|
114.217
|
134.877
|
181.742
|
514.788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106.909
|
113.097
|
119.485
|
156.349
|
277.288
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
79.501
|
83.270
|
104.773
|
220.881
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
24.606
|
24.065
|
36.780
|
32.098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
20
|
20
|
30
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
962
|
2.532
|
1.164
|
2.039
|
6. Phải trả người lao động
|
|
7.299
|
7.931
|
8.801
|
9.369
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
456
|
295
|
794
|
430
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
277
|
748
|
2.646
|
10.957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
605
|
-25
|
625
|
1.361
|
1.414
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.557
|
1.120
|
15.392
|
25.394
|
237.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
231.937
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
1.120
|
15.000
|
25.000
|
5.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
392
|
394
|
562
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72.701
|
91.716
|
108.536
|
123.678
|
125.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72.701
|
91.716
|
108.536
|
123.678
|
125.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.425
|
69.208
|
69.208
|
69.208
|
69.208
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-4.278
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
4.907
|
16.712
|
27.047
|
37.049
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
3.194
|
4.279
|
7.025
|
9.000
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16.713
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.563
|
14.408
|
22.616
|
20.398
|
10.254
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183.167
|
205.933
|
243.413
|
305.420
|
640.299
|