TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.189.464
|
12.385.808
|
8.230.464
|
6.708.337
|
5.518.924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.343.165
|
879.189
|
200.119
|
134.907
|
55.259
|
1. Tiền
|
957.514
|
517.261
|
159.084
|
99.907
|
49.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
385.651
|
361.929
|
41.034
|
35.000
|
6.144
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83.188
|
0
|
0
|
1.102
|
20.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
83.199
|
0
|
0
|
1.102
|
20.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.237.888
|
7.233.767
|
5.283.100
|
4.104.560
|
3.628.779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.234.942
|
6.518.193
|
5.303.351
|
3.449.886
|
3.041.233
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.001.346
|
518.274
|
403.036
|
273.868
|
368.338
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.100
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
320.321
|
603.513
|
492.158
|
1.062.275
|
1.262.038
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-326.821
|
-409.713
|
-915.445
|
-681.469
|
-1.042.830
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.213.932
|
3.955.921
|
2.438.709
|
2.156.909
|
1.596.070
|
1. Hàng tồn kho
|
5.241.898
|
3.978.286
|
2.492.915
|
2.169.728
|
1.610.681
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.966
|
-22.364
|
-54.206
|
-12.819
|
-14.612
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
311.291
|
316.930
|
308.537
|
310.858
|
218.616
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.053
|
23.558
|
4.540
|
2.626
|
5.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
268.320
|
211.082
|
230.572
|
227.431
|
193.526
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29.918
|
82.290
|
73.425
|
80.801
|
19.950
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.565.324
|
4.016.036
|
3.646.185
|
1.867.831
|
2.273.773
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70
|
260.635
|
2.230
|
1.930
|
1.930
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
258.987
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.369
|
1.648
|
2.230
|
1.930
|
1.930
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.299
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.394.271
|
1.687.122
|
1.809.197
|
737.836
|
916.900
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.276.744
|
1.579.250
|
1.711.745
|
654.423
|
834.149
|
- Nguyên giá
|
2.433.599
|
2.975.742
|
2.995.176
|
1.541.933
|
1.837.501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.156.856
|
-1.396.492
|
-1.283.431
|
-887.510
|
-1.003.352
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
117.528
|
107.872
|
97.452
|
83.414
|
82.751
|
- Nguyên giá
|
128.369
|
121.584
|
113.480
|
86.340
|
86.340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.841
|
-13.711
|
-16.028
|
-2.926
|
-3.588
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
480.527
|
1.050.485
|
900.047
|
221.754
|
467.847
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
480.527
|
1.050.485
|
900.047
|
221.754
|
467.847
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
437.309
|
467.451
|
468.264
|
683.153
|
611.583
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
424.669
|
469.471
|
465.618
|
680.913
|
609.143
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.330
|
34.930
|
34.930
|
2.240
|
2.440
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-32.690
|
-36.951
|
-32.285
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
253.146
|
497.068
|
466.447
|
223.157
|
199.379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
198.191
|
434.698
|
393.389
|
182.250
|
190.131
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
54.956
|
62.370
|
73.058
|
40.907
|
9.248
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
53.275
|
0
|
0
|
76.134
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.754.788
|
16.401.844
|
11.876.649
|
8.576.168
|
7.792.697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
0
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.538.572
|
13.174.522
|
9.671.969
|
6.385.550
|
7.134.071
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.640.318
|
12.256.204
|
8.911.716
|
6.073.880
|
6.951.431
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.986.359
|
7.438.650
|
5.287.448
|
2.777.930
|
2.846.359
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.550.192
|
4.292.115
|
2.959.151
|
2.746.933
|
3.013.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
663.665
|
131.065
|
214.836
|
159.738
|
295.576
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.539
|
21.949
|
26.945
|
27.014
|
14.008
|
6. Phải trả người lao động
|
78.649
|
69.122
|
17.435
|
20.251
|
24.958
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
128.454
|
103.551
|
102.551
|
101.486
|
292.442
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.750
|
22.661
|
2.564
|
3.583
|
472
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
156.261
|
145.692
|
270.217
|
223.133
|
461.919
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42.449
|
31.398
|
30.568
|
13.812
|
1.758
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
898.254
|
918.319
|
760.253
|
311.670
|
182.640
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.953
|
1.030
|
500
|
5.000
|
300
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
878.301
|
897.452
|
748.759
|
299.885
|
175.907
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
251
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
19.836
|
10.744
|
6.785
|
6.433
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.216.216
|
3.227.322
|
2.204.680
|
2.190.618
|
658.626
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.216.216
|
3.227.322
|
2.204.680
|
2.190.618
|
658.626
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.891.993
|
2.270.392
|
2.270.392
|
2.270.383
|
2.270.383
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62.797
|
62.797
|
62.797
|
62.797
|
62.781
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-50.963
|
-50.963
|
-50.963
|
-50.861
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
148.968
|
8.921
|
9.000
|
9.012
|
8.963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
-73
|
-73
|
-73
|
-73
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
639.645
|
313.201
|
-450.529
|
-405.710
|
-1.742.913
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207.336
|
303.488
|
-475.900
|
-423.822
|
-1.488.917
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
432.309
|
9.713
|
25.371
|
18.111
|
-253.996
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
472.886
|
623.048
|
364.057
|
305.173
|
110.346
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.754.788
|
16.401.844
|
11.876.649
|
8.576.168
|
7.792.697
|