TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
314.588
|
242.781
|
447.918
|
385.354
|
365.632
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.683
|
5.182
|
49.577
|
62.533
|
72.680
|
1. Tiền
|
5.786
|
4.772
|
20.554
|
15.431
|
8.003
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70.897
|
410
|
29.023
|
47.102
|
64.678
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.223
|
14.800
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.300
|
14.800
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
141.981
|
162.212
|
260.386
|
197.944
|
204.352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.078
|
120.813
|
235.819
|
190.256
|
169.512
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.979
|
30.497
|
21.207
|
5.661
|
11.876
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
11.107
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.576
|
15.535
|
10.507
|
3.092
|
25.884
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-653
|
-4.633
|
-7.148
|
-11.064
|
-14.026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59.214
|
56.856
|
129.670
|
120.576
|
87.462
|
1. Hàng tồn kho
|
59.214
|
56.856
|
129.670
|
120.668
|
87.462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-92
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.487
|
3.730
|
8.286
|
4.301
|
1.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
16
|
11
|
2
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.487
|
3.603
|
8.267
|
3.898
|
1.117
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
111
|
8
|
400
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66.180
|
226.556
|
269.843
|
294.901
|
295.526
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
161
|
92
|
46
|
10
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
161
|
92
|
46
|
10
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.550
|
61.084
|
57.955
|
53.011
|
52.501
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.550
|
61.084
|
57.926
|
52.988
|
52.485
|
- Nguyên giá
|
71.103
|
71.425
|
71.955
|
69.552
|
72.824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.553
|
-10.341
|
-14.030
|
-16.564
|
-20.339
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
29
|
22
|
16
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
32
|
32
|
32
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-3
|
-10
|
-16
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
45.031
|
91.200
|
120.389
|
121.816
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
45.031
|
91.200
|
120.389
|
121.816
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
119.820
|
119.831
|
119.809
|
119.781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
119.831
|
119.809
|
119.781
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
119.820
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.469
|
529
|
812
|
1.682
|
1.428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.423
|
529
|
812
|
1.682
|
1.428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
380.768
|
469.337
|
717.762
|
680.255
|
661.159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.992
|
152.067
|
257.484
|
203.462
|
173.163
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85.992
|
152.067
|
257.484
|
203.462
|
173.163
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8
|
65.691
|
87.943
|
94.217
|
34.863
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.089
|
58.446
|
89.314
|
55.364
|
47.313
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.434
|
19.325
|
61.110
|
24.133
|
59.998
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.258
|
4.823
|
3.399
|
5.973
|
2.891
|
6. Phải trả người lao động
|
3.467
|
3.331
|
2.509
|
5.373
|
4.152
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
200
|
116
|
8
|
129
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43
|
7
|
11.074
|
13.658
|
18.386
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
493
|
326
|
0
|
4.615
|
5.559
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2.127
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
294.775
|
317.270
|
460.277
|
476.793
|
487.996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
294.775
|
317.270
|
460.277
|
476.793
|
487.996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
219.500
|
369.500
|
369.500
|
406.448
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92.027
|
85.180
|
77.238
|
104.953
|
78.944
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.347
|
62.777
|
66.705
|
77.238
|
67.951
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.680
|
22.403
|
10.533
|
27.715
|
10.992
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.248
|
16.981
|
17.930
|
6.731
|
6.994
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
380.768
|
469.337
|
717.762
|
680.255
|
661.159
|