I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
89.486
|
114.312
|
55.132
|
37.016
|
85.515
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
107.318
|
104.883
|
86.139
|
92.896
|
59.932
|
- Khấu hao TSCĐ
|
85.417
|
88.922
|
81.311
|
87.356
|
59.034
|
- Các khoản dự phòng
|
451
|
8.619
|
1.547
|
-279
|
45
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.306
|
-1.459
|
-2.469
|
-3.884
|
-3.421
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.642
|
8.802
|
5.750
|
9.702
|
6.301
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
5.500
|
|
0
|
|
-2.027
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
196.804
|
219.195
|
141.271
|
129.912
|
145.446
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.153
|
-32.160
|
-31.232
|
93.166
|
-48.469
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26.003
|
-29.569
|
45.643
|
-9.872
|
-8.864
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18.801
|
33.046
|
26.519
|
-49.835
|
27.958
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.338
|
-2.285
|
3.427
|
4.573
|
-5.257
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.676
|
-8.581
|
-4.870
|
-11.429
|
-7.017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.960
|
-32.189
|
-16.238
|
-4.188
|
-13.580
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.398
|
-2.058
|
-2.631
|
-2.500
|
-2.740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
141.077
|
145.400
|
161.888
|
149.826
|
87.478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.691
|
-36.571
|
-112.244
|
-74.945
|
-26.921
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
214
|
63
|
322
|
734
|
172
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-76.649
|
-66.614
|
-176.669
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
38.649
|
34.629
|
141.654
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
1.157
|
2.022
|
3.498
|
3.029
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.457
|
-35.351
|
-147.900
|
-102.698
|
-58.736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
598.786
|
572.763
|
212.250
|
156.019
|
106.560
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-655.194
|
-630.636
|
-204.735
|
-177.331
|
-137.095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.657
|
-65.927
|
-32.967
|
-16.474
|
-10.984
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86.065
|
-123.800
|
-25.451
|
-37.786
|
-41.518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.555
|
-13.752
|
-11.463
|
9.342
|
-12.776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.343
|
33.899
|
20.147
|
8.684
|
18.026
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.899
|
20.147
|
8.684
|
18.026
|
5.250
|