Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158.749 136.430 154.180 194.111 155.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.710 7.913 4.805 16.585 7.049
1. Tiền 20.710 7.913 4.805 16.585 7.049
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.695 14.358 24.219 42.260 30.524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.469 19.047 29.227 45.715 35.642
2. Trả trước cho người bán 1.714 1.153 550 1.373 1.384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.535 4.862 5.146 5.976 5.003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.023 -10.704 -10.704 -10.804 -11.505
IV. Tổng hàng tồn kho 106.577 106.893 117.861 127.308 106.718
1. Hàng tồn kho 106.577 106.893 117.861 127.308 106.718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.768 7.266 7.295 7.957 10.750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.007 3.608 2.810 1.734 8.120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.577 3.405 3.950 5.693 1.337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 184 254 535 530 1.293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 703.735 653.823 611.559 577.558 530.962
I. Các khoản phải thu dài hạn 312 384 410 564 620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 312 384 410 564 620
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 610.205 597.991 554.964 519.353 471.212
1. Tài sản cố định hữu hình 606.061 594.027 551.180 515.750 467.789
- Nguyên giá 1.185.712 1.224.369 1.221.438 1.224.776 1.225.090
- Giá trị hao mòn lũy kế -579.650 -630.342 -670.258 -709.026 -757.301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.144 3.964 3.784 3.604 3.424
- Nguyên giá 5.524 5.524 5.524 5.524 5.524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.380 -1.560 -1.740 -1.920 -2.100
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50.855 13.727 16.192 13.887 13.463
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50.855 13.727 16.192 13.887 13.463
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42.364 41.721 39.993 43.753 45.666
1. Chi phí trả trước dài hạn 42.364 41.721 39.993 43.753 45.666
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 862.485 790.253 765.739 771.668 686.002
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 426.771 351.082 334.005 328.166 316.427
I. Nợ ngắn hạn 269.062 317.348 305.245 327.654 315.859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101.686 183.435 176.962 115.784 126.140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 129.640 95.787 103.245 181.238 136.977
4. Người mua trả tiền trước 10.101 7.476 2.267 659 1.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.744 1.153 1.070 1.049 851
6. Phải trả người lao động 17.562 19.654 13.355 15.155 20.460
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.251 6.583 5.579 10.163 15.155
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 616 2.221 2.517 3.578 14.498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 180 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.282 1.041 251 28 750
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 157.709 33.734 28.760 512 568
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 157.400 33.400 28.400 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 309 334 360 512 568
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 435.714 439.170 431.734 443.502 369.576
I. Vốn chủ sở hữu 435.714 439.170 431.734 443.502 369.576
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415.253 415.253 415.253 415.253 415.253
2. Thặng dư vốn cổ phần -873 -873 -873 -873 -873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.950 15.950 15.950 15.950 15.950
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.384 8.841 1.404 13.173 -60.754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 306 4.384 536 11.320 3.368
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.079 4.457 868 1.852 -64.121
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 862.485 790.253 765.739 771.668 686.002