Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 102.895 118.887 123.264 135.042 146.615
2. Điều chỉnh cho các khoản 144.874 122.426 137.609 177.728 208.809
- Khấu hao TSCĐ 136.018 135.680 140.662 142.498 154.215
- Các khoản dự phòng 0 0 0 7.291 5.307
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15.751 -1.255 -5.702 21.740 18.121
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -728 -16.806 -6.034 -9.813 -9.879
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay -6.168 4.807 8.683 16.013 41.044
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 247.769 241.313 260.874 312.770 355.423
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21.932 -158.689 32.174 -20.545 32.569
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48 638 7.673 -4.589 -6.623
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32.096 25.453 -92.834 8.998 -39.012
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.007 -828 -1.319 -105 -2.733
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 6.168 -4.807 -8.683 -14.227 -37.877
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.100 -26.600 -23.039 -25.000 -14.700
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.127 542 25.848 51 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.078 -8.985 -29.746 -24.347 -19.403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 249.007 68.038 170.948 233.005 267.650
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -277.447 -183.509 -296.451 -104.434 -134.481
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 269 0 279
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150.000 80.000 50.000 0 -40.702
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 40.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 15.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 728 16.806 6.058 9.813 8.087
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -426.719 -86.703 -240.123 -54.621 -151.817
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -585 -605 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 215.279 257.577 162.480 73.126 17.024
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -94.908 -199.493 -117.792 -106.791 -46.018
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.608 -70.173 -76.460 -74.276 -78.645
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 89.177 -12.694 -31.772 -107.941 -107.638
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -88.535 -31.359 -100.948 70.442 8.194
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 130.369 41.833 160.488 59.540 130.092
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41.835 10.473 59.540 129.983 138.287