TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51.403
|
57.811
|
41.261
|
45.702
|
38.587
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.494
|
3.014
|
128
|
572
|
8.397
|
1. Tiền
|
294
|
3.014
|
128
|
572
|
584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.200
|
0
|
0
|
0
|
7.813
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.408
|
13.812
|
14.429
|
15.126
|
7.798
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.408
|
13.812
|
14.429
|
15.126
|
7.798
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.256
|
33.081
|
23.305
|
26.750
|
19.967
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.683
|
27.195
|
17.174
|
19.714
|
12.874
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.991
|
289
|
444
|
279
|
367
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.861
|
6.077
|
6.259
|
7.767
|
7.735
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-280
|
-481
|
-571
|
-1.010
|
-1.010
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.169
|
7.905
|
3.400
|
3.254
|
2.425
|
1. Hàng tồn kho
|
14.169
|
7.905
|
3.400
|
3.254
|
2.425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.971
|
8.526
|
8.044
|
7.647
|
8.411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.534
|
7.390
|
7.108
|
6.911
|
7.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.623
|
480
|
198
|
0
|
964
|
- Nguyên giá
|
28.170
|
28.170
|
28.031
|
9.907
|
7.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.547
|
-27.690
|
-27.834
|
-9.907
|
-6.235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
- Nguyên giá
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
182
|
223
|
223
|
223
|
223
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
182
|
223
|
223
|
223
|
223
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
113
|
113
|
113
|
113
|
113
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
113
|
113
|
113
|
113
|
113
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.142
|
800
|
600
|
400
|
200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.142
|
800
|
600
|
400
|
200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.374
|
66.337
|
49.306
|
53.349
|
46.998
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74.693
|
85.154
|
67.484
|
65.360
|
57.604
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59.802
|
70.266
|
52.596
|
53.360
|
45.380
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.040
|
14.649
|
11.143
|
12.735
|
8.214
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.448
|
19.697
|
13.349
|
9.524
|
7.625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
296
|
502
|
358
|
5.192
|
1.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.205
|
16.907
|
11.861
|
12.072
|
12.124
|
6. Phải trả người lao động
|
389
|
292
|
307
|
40
|
323
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
589
|
3.074
|
769
|
1.683
|
3.973
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.814
|
15.125
|
14.789
|
12.092
|
11.833
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.891
|
14.888
|
14.888
|
12.000
|
12.224
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.891
|
14.888
|
14.888
|
12.000
|
12.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
224
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-11.319
|
-18.817
|
-18.178
|
-12.011
|
-10.606
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-11.319
|
-18.817
|
-18.178
|
-12.011
|
-10.606
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.732
|
1.732
|
1.732
|
1.732
|
1.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48.052
|
-55.549
|
-54.911
|
-48.743
|
-47.338
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-33.751
|
-48.052
|
-55.549
|
-54.911
|
-48.743
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-14.301
|
-7.497
|
638
|
6.167
|
1.405
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.374
|
66.337
|
49.306
|
53.349
|
46.998
|