Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 788.533 836.482 1.372.652 2.430.665 2.462.615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 479.116 530.224 203.396 696.975 736.792
1. Tiền 401.116 530.224 101.396 536.975 696.792
2. Các khoản tương đương tiền 78.000 0 102.000 160.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 300.000 100.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 100.000 100.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 200.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290.813 246.199 1.080.748 1.373.582 1.589.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88.443 18.884 29.775 67.842 45.054
2. Trả trước cho người bán 132.856 79.326 107.266 126.901 162.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.100 0 69.890 305.040 99.714
6. Phải thu ngắn hạn khác 66.414 149.989 873.916 877.822 1.274.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2.000 -100 -4.022 -266
IV. Tổng hàng tồn kho 4.401 20.724 52.639 41.334 18.631
1. Hàng tồn kho 4.401 20.724 52.639 41.334 18.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.202 39.336 35.869 18.773 17.341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.483 38.863 35.753 18.580 15.323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 718 449 116 124 1.517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 24 1 69 501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.470.795 2.073.158 1.907.169 2.197.059 2.133.927
I. Các khoản phải thu dài hạn 42.307 98.544 95.249 97.952 365.016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 98.544 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 42.307 0 95.249 97.952 350.181
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 347.658 893.786 971.068 897.177 731.815
1. Tài sản cố định hữu hình 151.002 492.589 539.403 445.671 331.174
- Nguyên giá 201.777 606.414 755.758 786.914 770.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.775 -113.825 -216.355 -341.242 -439.483
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 196.656 401.197 431.665 451.505 400.641
- Nguyên giá 215.501 430.956 473.252 506.732 469.030
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.844 -29.759 -41.587 -55.227 -68.389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158.004 239.384 45.392 17.515 36.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158.004 239.384 45.392 17.515 36.014
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 297.764 15.584 114 592.127 654.714
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 282.180 0 0 592.013 658.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 599 599 239 239 239
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -125 -125 -125 -125 -3.525
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.110 15.110 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 141.607 399.846 426.772 281.154 92.674
1. Chi phí trả trước dài hạn 141.244 399.846 426.772 281.154 92.674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 363 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 483.453 426.013 368.573 311.133 253.693
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.259.328 2.909.640 3.279.822 4.627.724 4.596.541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.023.734 1.974.071 2.228.328 3.075.217 3.076.095
I. Nợ ngắn hạn 748.960 1.690.932 1.713.857 1.663.963 1.762.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193.825 397.911 605.882 620.033 616.984
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.787 96.914 150.900 144.107 195.882
4. Người mua trả tiền trước 118.568 504.084 227.236 67.825 113.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39.116 62.737 119.737 184.563 166.227
6. Phải trả người lao động 48.487 106.343 87.844 55.497 58.627
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43.751 70.675 134.930 262.774 332.486
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 264.826 321.281 304.207 195.583 101.945
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.599 130.988 83.120 133.581 154.695
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 274.774 283.139 514.471 1.411.254 1.313.109
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.710 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249.199 238.090 476.521 1.382.276 1.298.459
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.027 3.464 1.013 6.863 6.863
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23.547 41.585 35.227 22.115 7.787
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.235.594 935.568 1.051.493 1.552.507 1.520.446
I. Vốn chủ sở hữu 1.235.594 935.568 1.051.493 1.552.507 1.520.446
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 688.800 815.897 815.897 831.507 831.507
2. Thặng dư vốn cổ phần 90.074 65.977 0 15.336 15.336
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160.747 -124.757 2.358 69.577 32.105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102.257 108.059 -124.757 2.358 81.908
- LNST chưa phân phối kỳ này 58.489 -232.816 127.115 67.219 -49.803
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 295.973 178.451 233.238 636.087 641.499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.259.328 2.909.640 3.279.822 4.627.724 4.596.541