TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
788.533
|
836.482
|
1.372.652
|
2.430.665
|
2.462.615
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
479.116
|
530.224
|
203.396
|
696.975
|
736.792
|
1. Tiền
|
401.116
|
530.224
|
101.396
|
536.975
|
696.792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
78.000
|
0
|
102.000
|
160.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300.000
|
100.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
100.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
200.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
290.813
|
246.199
|
1.080.748
|
1.373.582
|
1.589.851
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.443
|
18.884
|
29.775
|
67.842
|
45.054
|
2. Trả trước cho người bán
|
132.856
|
79.326
|
107.266
|
126.901
|
162.894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.100
|
0
|
69.890
|
305.040
|
99.714
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.414
|
149.989
|
873.916
|
877.822
|
1.274.975
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2.000
|
-100
|
-4.022
|
-266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.401
|
20.724
|
52.639
|
41.334
|
18.631
|
1. Hàng tồn kho
|
4.401
|
20.724
|
52.639
|
41.334
|
18.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.202
|
39.336
|
35.869
|
18.773
|
17.341
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.483
|
38.863
|
35.753
|
18.580
|
15.323
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
718
|
449
|
116
|
124
|
1.517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
24
|
1
|
69
|
501
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.470.795
|
2.073.158
|
1.907.169
|
2.197.059
|
2.133.927
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42.307
|
98.544
|
95.249
|
97.952
|
365.016
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
98.544
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
42.307
|
0
|
95.249
|
97.952
|
350.181
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
347.658
|
893.786
|
971.068
|
897.177
|
731.815
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151.002
|
492.589
|
539.403
|
445.671
|
331.174
|
- Nguyên giá
|
201.777
|
606.414
|
755.758
|
786.914
|
770.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.775
|
-113.825
|
-216.355
|
-341.242
|
-439.483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
196.656
|
401.197
|
431.665
|
451.505
|
400.641
|
- Nguyên giá
|
215.501
|
430.956
|
473.252
|
506.732
|
469.030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.844
|
-29.759
|
-41.587
|
-55.227
|
-68.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
158.004
|
239.384
|
45.392
|
17.515
|
36.014
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
158.004
|
239.384
|
45.392
|
17.515
|
36.014
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
297.764
|
15.584
|
114
|
592.127
|
654.714
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
282.180
|
0
|
0
|
592.013
|
658.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
599
|
599
|
239
|
239
|
239
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-3.525
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.110
|
15.110
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141.607
|
399.846
|
426.772
|
281.154
|
92.674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141.244
|
399.846
|
426.772
|
281.154
|
92.674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
363
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
483.453
|
426.013
|
368.573
|
311.133
|
253.693
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.259.328
|
2.909.640
|
3.279.822
|
4.627.724
|
4.596.541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.023.734
|
1.974.071
|
2.228.328
|
3.075.217
|
3.076.095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
748.960
|
1.690.932
|
1.713.857
|
1.663.963
|
1.762.986
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
193.825
|
397.911
|
605.882
|
620.033
|
616.984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.787
|
96.914
|
150.900
|
144.107
|
195.882
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118.568
|
504.084
|
227.236
|
67.825
|
113.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.116
|
62.737
|
119.737
|
184.563
|
166.227
|
6. Phải trả người lao động
|
48.487
|
106.343
|
87.844
|
55.497
|
58.627
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.751
|
70.675
|
134.930
|
262.774
|
332.486
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
264.826
|
321.281
|
304.207
|
195.583
|
101.945
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.599
|
130.988
|
83.120
|
133.581
|
154.695
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
274.774
|
283.139
|
514.471
|
1.411.254
|
1.313.109
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.710
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
249.199
|
238.090
|
476.521
|
1.382.276
|
1.298.459
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.027
|
3.464
|
1.013
|
6.863
|
6.863
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
23.547
|
41.585
|
35.227
|
22.115
|
7.787
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.235.594
|
935.568
|
1.051.493
|
1.552.507
|
1.520.446
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.235.594
|
935.568
|
1.051.493
|
1.552.507
|
1.520.446
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
688.800
|
815.897
|
815.897
|
831.507
|
831.507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90.074
|
65.977
|
0
|
15.336
|
15.336
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
160.747
|
-124.757
|
2.358
|
69.577
|
32.105
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
102.257
|
108.059
|
-124.757
|
2.358
|
81.908
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
58.489
|
-232.816
|
127.115
|
67.219
|
-49.803
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
295.973
|
178.451
|
233.238
|
636.087
|
641.499
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.259.328
|
2.909.640
|
3.279.822
|
4.627.724
|
4.596.541
|