Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.681 31.906 26.623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.681 31.906 26.623
4. Giá vốn hàng bán 37.623 30.274 25.003
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.942 1.632 1.620
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 2
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 92 44 49
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.577 1.221 1.190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.610 368 383
12. Thu nhập khác 38 1
13. Chi phí khác 151 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -113 1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.723 369 382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 74 54
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 61 74 54
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.784 295 329
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.784 295 329