1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.681
|
31.906
|
26.623
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.681
|
31.906
|
26.623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.623
|
30.274
|
25.003
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.942
|
1.632
|
1.620
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
92
|
44
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.577
|
1.221
|
1.190
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.610
|
368
|
383
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
151
|
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-113
|
1
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.723
|
369
|
382
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61
|
74
|
54
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61
|
74
|
54
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.784
|
295
|
329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.784
|
295
|
329
|