Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 237.188 198.814 164.584 155.299 154.834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221 56 102 1.922 74
1. Tiền 221 56 102 1.922 74
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130 140 256 203 322
1. Chứng khoán kinh doanh 531 531 531 531 531
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -275 -328 -209
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -401 -391 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.302 14.698 10.064 4.284 10.160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.371 7.433 6.595 3.760 9.361
2. Trả trước cho người bán 3.395 3.896 3.251 3.223 3.570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.565 5.546 4.120 1.181 1.109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.030 -2.177 -3.902 -3.881 -3.881
IV. Tổng hàng tồn kho 211.891 179.562 149.092 140.653 135.796
1. Hàng tồn kho 227.099 195.615 163.416 154.976 150.120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.207 -16.053 -14.324 -14.324 -14.324
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.644 4.358 5.070 8.237 8.482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60 144 21 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.584 4.213 4.999 8.191 8.452
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 50 46 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.337 48.875 44.920 42.192 39.481
I. Các khoản phải thu dài hạn 458 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 920 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -462 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.456 26.981 23.831 21.367 18.656
1. Tài sản cố định hữu hình 19.139 18.259 15.681 13.646 11.294
- Nguyên giá 120.720 121.814 119.826 119.826 119.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.581 -103.556 -104.146 -106.180 -108.575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.317 8.722 8.150 7.721 7.362
- Nguyên giá 15.211 15.211 15.211 15.211 15.211
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.894 -6.489 -7.061 -7.490 -7.849
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21.270 20.825 20.825 20.825 20.825
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.992 14.992 14.992 14.992 14.992
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.219 22.219 22.219 22.219 22.219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15.942 -16.386 -16.386 -16.386 -16.386
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.154 1.069 265 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.154 1.069 265 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289.526 247.688 209.504 197.491 194.315
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 197.845 161.139 123.864 112.759 109.308
I. Nợ ngắn hạn 145.773 103.143 65.277 54.352 51.225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47.402 31.509 23.077 18.316 17.808
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.101 54.588 24.249 19.486 16.573
4. Người mua trả tiền trước 1.922 1.319 3.204 2.211 1.455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 452 488 211 211 213
6. Phải trả người lao động 154 1.073 1.242 1.152 1.801
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 600 785 600 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.030 7.511 7.365 7.845 8.403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.112 5.868 5.330 5.131 4.972
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 52.072 57.997 58.586 58.407 58.083
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 45.852 45.864 46.714 46.812 46.813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.220 12.133 11.872 11.595 11.270
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 91.680 86.549 85.641 84.732 85.007
I. Vốn chủ sở hữu 91.680 86.549 85.641 84.732 85.007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.070 128.070 128.070 128.070 128.070
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.156 24.156 24.156 24.156 24.156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.221 21.221 21.221 21.221 21.221
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -81.767 -86.898 -87.807 -88.715 -88.440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71.690 -81.767 -86.898 -87.807 -88.715
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.077 -5.132 -908 -909 275
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289.526 247.688 209.504 197.491 194.315