Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 781 379 66 119 443
2. Điều chỉnh cho các khoản -451 -526 -178 -454 -179
- Khấu hao TSCĐ 319 316 309 309 309
- Các khoản dự phòng 378 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.461 -904 -674 -1.000 -1.017
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 314 62 187 237 529
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 331 -147 -112 -335 263
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.060 -9.746 -8.693 -10.984 -17.811
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.775 4.017 1.282 -8.673 -5.229
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.805 884 9.555 32.523 34.873
- Tăng giảm chi phí trả trước 8 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -318 -62 -154 -508 -432
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.055 -203 -81 -28 -44
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.200 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.510 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.013 -5.257 1.796 10.693 11.620
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 391 345 91 23
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.640 -500 -2.500 -500 -14.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8.640 2.500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.071 904 328 1.093 736
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.461 404 -1.827 3.184 -13.241
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -914 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15 -914 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.567 -5.767 -31 13.877 -1.621
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.823 10.256 4.489 4.458 18.335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.256 4.489 4.458 18.335 16.714