Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.031.637 537.237 674.295 588.843 159.363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 190.351 76.979 51.364 19.051 16.504
1. Tiền 112.791 8.479 19.051 16.504
2. Các khoản tương đương tiền 77.560 68.500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 625.131 301.100 467.787 343.473 100.490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.674 58.881 49.313 40.426
2. Trả trước cho người bán 625.433 334.096 346.374 209.406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.653 665 25.187 18.977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51.628 -92.542 -77.401 -168.320
IV. Tổng hàng tồn kho 189.739 149.296 134.313 188.502 34.390
1. Hàng tồn kho 194.094 161.512 188.618 34.706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.356 -12.216 -116 -316
V. Tài sản ngắn hạn khác 26.416 9.862 20.830 37.818 7.979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346 273 239 151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.275 8.251 17.804 1.613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45 18 1.249 1.263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 5.751 1.319 18.525 4.952
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.100 150.829 189.736 200.977 201.901
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.758 81.901 143.215 191.810
1. Tài sản cố định hữu hình 26.621 30.289 88.337 96.867
- Nguyên giá 48.359 57.476 130.383 149.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.738 -27.187 -42.046 -53.013
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52.137 51.613 54.878 94.943
- Nguyên giá 53.171 53.171 57.489 98.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.034 -1.559 -2.610 -3.132
III. Bất động sản đầu tư 6.026 4.713 3.772 2.800 1.828
- Nguyên giá 7.768 7.768 7.768 7.768
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.741 -3.055 -4.968 -5.940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.721 47.447 35.180 6.645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.595 16.768 18.344 19.782 1.618
1. Chi phí trả trước dài hạn 66 229 2.753 1.618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.529 16.539 17.028 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.145.738 688.066 864.031 789.820 361.264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.000.214 533.143 700.082 674.511 443.374
I. Nợ ngắn hạn 998.931 532.882 645.397 621.384 403.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 653.794 424.367 569.581 374.280
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.545 18.428 26.745 1.347
4. Người mua trả tiền trước 292.034 35.386 18.927 12.221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.842 33.409 467 220
6. Phải trả người lao động 13.089 2.308 155 445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.845 1.508 757 8.680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.355 15.058 3.732 6.296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.427 2.418 1.020 309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.283 261 54.685 53.127 39.577
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 10 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 53.127 39.577
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.283 251 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145.524 154.923 163.949 115.309 -82.111
I. Vốn chủ sở hữu 145.524 154.923 163.949 115.309 -82.111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68.069 82.330 98.795 98.795
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.328 5.241 6.860 6.860
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -476 327 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.657 10.483 13.721 13.721
9. Quỹ dự phòng tài chính 4.657 10.483 13.721 13.721
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.289 46.060 -17.787 -215.207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.145.738 688.066 864.031 789.820 361.264