Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.056 80.767 29.770 -35.592 -145.611
2. Điều chỉnh cho các khoản 57.860 70.916 131.978 55.129 123.171
- Khấu hao TSCĐ 3.943 6.900 7.359 11.364 12.582
- Các khoản dự phòng 25.528 26.022 48.774 147 64.394
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -58 291
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.669 -5.477 -3.284 -11.474 1.667
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 49.058 43.471 79.129 55.150 44.238
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 93.916 151.683 161.747 19.538 -22.439
- Tăng, giảm các khoản phải thu -129.689 -325.744 296.752 100.831 224.176
- Tăng, giảm hàng tồn kho -116.505 -68.440 32.582 -41.335 153.911
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23.505 224.836 -250.020 -28.031 -112.952
- Tăng giảm chi phí trả trước 289 -109 -90 -694 1.223
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48.835 -42.062 -79.129 -54.731 -40.744
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.323 -339 -5.163 -6.902 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.411 0 45.153 10.965 23.565
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.942 -2.194 -44.891 -30.048 -18.177
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -185.173 -62.369 156.943 -30.406 208.564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.350 -11.943 -36.019 -23.394 -2.202
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 246 45 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6.651 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.669 3.014 3.245 11.474 306
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -680 -2.033 -32.729 -11.921 -1.895
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.555.773 1.723.488 1.961.221 2.469.034 872.555
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.293.902 -1.539.065 -2.188.653 -2.448.686 -1.081.726
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.725 0 -10.167 -13.525 -73
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 256.146 184.423 -237.599 6.822 -209.244
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70.292 120.022 -113.385 -35.505 -2.575
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.175 73.057 190.351 54.555 19.051
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.410 -2.728 13 0 29
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73.057 190.351 76.979 19.051 16.504