I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36.056
|
80.767
|
29.770
|
-35.592
|
-145.611
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.860
|
70.916
|
131.978
|
55.129
|
123.171
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.943
|
6.900
|
7.359
|
11.364
|
12.582
|
- Các khoản dự phòng
|
25.528
|
26.022
|
48.774
|
147
|
64.394
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-58
|
291
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.669
|
-5.477
|
-3.284
|
-11.474
|
1.667
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
49.058
|
43.471
|
79.129
|
55.150
|
44.238
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
93.916
|
151.683
|
161.747
|
19.538
|
-22.439
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-129.689
|
-325.744
|
296.752
|
100.831
|
224.176
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-116.505
|
-68.440
|
32.582
|
-41.335
|
153.911
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.505
|
224.836
|
-250.020
|
-28.031
|
-112.952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
289
|
-109
|
-90
|
-694
|
1.223
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.835
|
-42.062
|
-79.129
|
-54.731
|
-40.744
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.323
|
-339
|
-5.163
|
-6.902
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.411
|
0
|
45.153
|
10.965
|
23.565
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.942
|
-2.194
|
-44.891
|
-30.048
|
-18.177
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-185.173
|
-62.369
|
156.943
|
-30.406
|
208.564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.350
|
-11.943
|
-36.019
|
-23.394
|
-2.202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
246
|
45
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6.651
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.669
|
3.014
|
3.245
|
11.474
|
306
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-680
|
-2.033
|
-32.729
|
-11.921
|
-1.895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.555.773
|
1.723.488
|
1.961.221
|
2.469.034
|
872.555
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.293.902
|
-1.539.065
|
-2.188.653
|
-2.448.686
|
-1.081.726
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.725
|
0
|
-10.167
|
-13.525
|
-73
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
256.146
|
184.423
|
-237.599
|
6.822
|
-209.244
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70.292
|
120.022
|
-113.385
|
-35.505
|
-2.575
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.175
|
73.057
|
190.351
|
54.555
|
19.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.410
|
-2.728
|
13
|
0
|
29
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.057
|
190.351
|
76.979
|
19.051
|
16.504
|