TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
743.547
|
853.385
|
738.584
|
902.461
|
865.257
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.523
|
12.180
|
21.940
|
84.313
|
124.124
|
1. Tiền
|
14.523
|
12.180
|
21.940
|
12.313
|
10.124
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
72.000
|
114.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
610.886
|
700.676
|
576.872
|
385.301
|
254.676
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
10.676
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
600.210
|
690.000
|
566.196
|
374.625
|
244.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.169
|
93.018
|
104.324
|
96.411
|
123.506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.117
|
37.181
|
53.729
|
46.934
|
48.039
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.198
|
25.588
|
23.001
|
24.634
|
44.593
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.367
|
31.761
|
28.473
|
25.946
|
31.977
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.513
|
-1.513
|
-880
|
-1.103
|
-1.103
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.418
|
47.159
|
35.211
|
333.398
|
361.049
|
1. Hàng tồn kho
|
47.418
|
47.159
|
35.211
|
333.398
|
361.049
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.551
|
353
|
238
|
3.038
|
1.902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
157
|
85
|
64
|
78
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.349
|
0
|
130
|
2.027
|
941
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
267
|
44
|
933
|
933
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
488.775
|
452.687
|
563.334
|
441.436
|
374.892
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
402.260
|
395.238
|
381.252
|
291.404
|
57.226
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130.466
|
128.608
|
119.786
|
87.431
|
5.766
|
- Nguyên giá
|
187.218
|
195.056
|
195.489
|
200.401
|
40.227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.752
|
-66.448
|
-75.703
|
-112.970
|
-34.462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
271.794
|
266.630
|
261.466
|
203.974
|
51.461
|
- Nguyên giá
|
315.734
|
315.734
|
315.734
|
317.835
|
51.571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.940
|
-49.104
|
-54.268
|
-113.861
|
-111
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
219.699
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
425.109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-205.411
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40.131
|
52.538
|
77.682
|
46.836
|
48.783
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.131
|
52.538
|
77.682
|
46.836
|
48.783
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45.840
|
3.750
|
100.000
|
100.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
840
|
0
|
100.000
|
100.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
545
|
1.161
|
4.401
|
3.195
|
29.184
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
545
|
1.161
|
4.401
|
3.195
|
29.184
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.232.323
|
1.306.072
|
1.301.919
|
1.343.897
|
1.240.149
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.132.103
|
1.190.969
|
1.173.854
|
1.006.383
|
969.134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74.982
|
121.143
|
111.152
|
193.539
|
241.252
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.008
|
13.007
|
100.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.520
|
15.017
|
16.731
|
16.139
|
13.494
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.994
|
46.433
|
42.289
|
43.069
|
80.804
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.112
|
4.687
|
2.319
|
21.378
|
15.944
|
6. Phải trả người lao động
|
877
|
1.642
|
1.805
|
2.923
|
3.337
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
901
|
182
|
0
|
1.174
|
1.513
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
28.194
|
28.181
|
18.039
|
18.065
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.848
|
17.539
|
1.530
|
73.609
|
3.209
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.075
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.730
|
7.448
|
6.289
|
4.201
|
3.811
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.057.122
|
1.069.826
|
1.062.702
|
812.844
|
727.882
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
488
|
738
|
688
|
591
|
350
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
189.272
|
103.672
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.818
|
892
|
658
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.054.816
|
1.068.197
|
1.061.357
|
622.980
|
623.859
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.219
|
115.103
|
128.064
|
337.514
|
271.015
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.219
|
115.103
|
128.064
|
337.514
|
271.015
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
80.000
|
100.000
|
120.000
|
204.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.367
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.852
|
35.103
|
28.065
|
217.514
|
67.015
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.788
|
1.153
|
5.688
|
1.447
|
976
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.064
|
33.950
|
22.377
|
216.067
|
66.038
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.232.323
|
1.306.072
|
1.301.919
|
1.343.897
|
1.240.149
|