Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.846.106 2.024.263 1.957.387 1.901.627 1.223.020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206.071 348.817 294.570 457.694 203.273
1. Tiền 34.803 83.517 114.570 155.875 92.873
2. Các khoản tương đương tiền 171.269 265.300 180.000 301.819 110.400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.000 20.000 20.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.000 20.000 20.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.123.809 1.378.607 1.087.788 986.407 824.012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.103.713 1.369.608 1.065.877 958.232 671.517
2. Trả trước cho người bán 17.417 7.073 13.917 13.139 119.541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.477 1.926 7.994 15.036 34.515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -798 0 0 0 -1.562
IV. Tổng hàng tồn kho 514.978 274.385 521.539 419.432 177.113
1. Hàng tồn kho 516.245 275.627 522.471 420.363 178.001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.267 -1.241 -931 -931 -888
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.248 2.453 33.489 18.095 18.622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.162 2.349 8.536 12.842 11.201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86 104 24.430 4.872 5.543
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 523 380 1.878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166.302 172.516 203.360 201.534 230.722
I. Các khoản phải thu dài hạn 320 324 353 647 1.456
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 320 324 353 647 1.456
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120.491 114.381 139.082 143.846 137.449
1. Tài sản cố định hữu hình 46.426 40.316 57.443 62.538 52.911
- Nguyên giá 190.560 177.792 202.201 203.668 203.745
- Giá trị hao mòn lũy kế -144.134 -137.476 -144.759 -141.131 -150.834
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74.065 74.065 81.639 81.308 84.538
- Nguyên giá 81.024 81.024 88.783 82.624 87.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.959 -6.959 -7.144 -1.316 -3.085
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.662 15.851 16.729 10.320 12.404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.662 15.851 16.729 10.320 12.404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40.711 40.204 40.799 41.191 64.764
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.294 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 18.491 41.191 41.191 41.191 66.374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -74 -987 -392 0 -1.610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.118 1.757 6.397 5.531 14.648
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.118 1.757 6.397 5.531 14.648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.012.408 2.196.779 2.160.747 2.103.161 1.453.742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.374.266 1.510.049 1.462.751 1.391.419 791.467
I. Nợ ngắn hạn 1.359.596 1.501.620 1.455.315 1.389.705 790.330
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 706.823 829.798 691.234 550.428 346.003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 463.264 468.380 567.580 672.092 326.411
4. Người mua trả tiền trước 38.222 34.990 58.970 36.979 10.628
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.541 37.367 6.391 4.268 3.037
6. Phải trả người lao động 56.808 41.818 32.124 26.740 11.977
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53.082 36.886 52.918 31.772 26.948
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.285 540 117 226 11.130
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.505 7.586 14.717 40.224 29.721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.285 30.130 13.038 10.798 8.631
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.782 14.124 18.227 16.179 15.845
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.670 8.430 7.435 1.714 1.137
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.126 1.233 1.148 1.006 778
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.544 2.196 6.287 708 359
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5.000 5.000 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 638.142 686.729 697.996 711.743 662.275
I. Vốn chủ sở hữu 638.142 686.729 697.996 711.743 662.275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 321.850 321.850 321.850 321.850 321.850
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.512 2.512 2.512 2.512 2.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.916 96.916 96.916 96.916 96.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216.864 265.451 276.718 290.465 240.997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123.912 175.686 208.695 231.832 230.837
- LNST chưa phân phối kỳ này 92.952 89.765 68.023 58.633 10.160
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.012.408 2.196.779 2.160.747 2.103.161 1.453.742