TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.846.106
|
2.024.263
|
1.957.387
|
1.901.627
|
1.223.020
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206.071
|
348.817
|
294.570
|
457.694
|
203.273
|
1. Tiền
|
34.803
|
83.517
|
114.570
|
155.875
|
92.873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
171.269
|
265.300
|
180.000
|
301.819
|
110.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.123.809
|
1.378.607
|
1.087.788
|
986.407
|
824.012
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.103.713
|
1.369.608
|
1.065.877
|
958.232
|
671.517
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.417
|
7.073
|
13.917
|
13.139
|
119.541
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.477
|
1.926
|
7.994
|
15.036
|
34.515
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-798
|
0
|
0
|
0
|
-1.562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
514.978
|
274.385
|
521.539
|
419.432
|
177.113
|
1. Hàng tồn kho
|
516.245
|
275.627
|
522.471
|
420.363
|
178.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.267
|
-1.241
|
-931
|
-931
|
-888
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.248
|
2.453
|
33.489
|
18.095
|
18.622
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.162
|
2.349
|
8.536
|
12.842
|
11.201
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86
|
104
|
24.430
|
4.872
|
5.543
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
523
|
380
|
1.878
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166.302
|
172.516
|
203.360
|
201.534
|
230.722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
320
|
324
|
353
|
647
|
1.456
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
320
|
324
|
353
|
647
|
1.456
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120.491
|
114.381
|
139.082
|
143.846
|
137.449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.426
|
40.316
|
57.443
|
62.538
|
52.911
|
- Nguyên giá
|
190.560
|
177.792
|
202.201
|
203.668
|
203.745
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.134
|
-137.476
|
-144.759
|
-141.131
|
-150.834
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74.065
|
74.065
|
81.639
|
81.308
|
84.538
|
- Nguyên giá
|
81.024
|
81.024
|
88.783
|
82.624
|
87.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.959
|
-6.959
|
-7.144
|
-1.316
|
-3.085
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.662
|
15.851
|
16.729
|
10.320
|
12.404
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.662
|
15.851
|
16.729
|
10.320
|
12.404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40.711
|
40.204
|
40.799
|
41.191
|
64.764
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.294
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.491
|
41.191
|
41.191
|
41.191
|
66.374
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-74
|
-987
|
-392
|
0
|
-1.610
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.118
|
1.757
|
6.397
|
5.531
|
14.648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.118
|
1.757
|
6.397
|
5.531
|
14.648
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.012.408
|
2.196.779
|
2.160.747
|
2.103.161
|
1.453.742
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.374.266
|
1.510.049
|
1.462.751
|
1.391.419
|
791.467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.359.596
|
1.501.620
|
1.455.315
|
1.389.705
|
790.330
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
706.823
|
829.798
|
691.234
|
550.428
|
346.003
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
463.264
|
468.380
|
567.580
|
672.092
|
326.411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.222
|
34.990
|
58.970
|
36.979
|
10.628
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.541
|
37.367
|
6.391
|
4.268
|
3.037
|
6. Phải trả người lao động
|
56.808
|
41.818
|
32.124
|
26.740
|
11.977
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.082
|
36.886
|
52.918
|
31.772
|
26.948
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.285
|
540
|
117
|
226
|
11.130
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.505
|
7.586
|
14.717
|
40.224
|
29.721
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.285
|
30.130
|
13.038
|
10.798
|
8.631
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.782
|
14.124
|
18.227
|
16.179
|
15.845
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.670
|
8.430
|
7.435
|
1.714
|
1.137
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.126
|
1.233
|
1.148
|
1.006
|
778
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.544
|
2.196
|
6.287
|
708
|
359
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
638.142
|
686.729
|
697.996
|
711.743
|
662.275
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
638.142
|
686.729
|
697.996
|
711.743
|
662.275
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
321.850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
2.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
96.916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
216.864
|
265.451
|
276.718
|
290.465
|
240.997
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
123.912
|
175.686
|
208.695
|
231.832
|
230.837
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
92.952
|
89.765
|
68.023
|
58.633
|
10.160
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.012.408
|
2.196.779
|
2.160.747
|
2.103.161
|
1.453.742
|