Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.223.625 1.096.296 1.253.523 1.119.036 1.205.348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203.273 131.028 87.058 132.490 97.331
1. Tiền 92.873 98.628 72.058 54.490 77.331
2. Các khoản tương đương tiền 110.400 32.400 15.000 78.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 824.792 727.933 984.613 818.411 1.031.861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 670.408 498.626 889.252 733.785 969.101
2. Trả trước cho người bán 120.255 195.600 64.873 54.897 22.297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 34.128 35.268 32.049 31.291 42.497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.562 -1.562 -1.562 -2.034
IV. Tổng hàng tồn kho 177.062 201.806 158.011 144.918 61.351
1. Hàng tồn kho 177.993 202.694 158.899 145.807 62.239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -931 -888 -888 -888 -888
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.498 35.529 23.842 23.217 14.805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.201 28.700 23.446 21.792 14.805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.543 6.828 396 1.425 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.755 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.386 231.754 231.828 234.178 231.515
I. Các khoản phải thu dài hạn 120 1.455 1.455 1.455 1.455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 120 1.455 1.455 1.455 1.455
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137.449 134.824 132.372 148.447 147.332
1. Tài sản cố định hữu hình 52.911 50.793 48.848 65.429 64.822
- Nguyên giá 203.745 204.063 204.555 222.888 224.879
- Giá trị hao mòn lũy kế -150.834 -153.271 -155.708 -157.458 -160.057
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 84.538 84.031 83.524 83.017 82.510
- Nguyên giá 87.624 87.624 87.624 87.624 87.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.085 -3.592 -4.099 -4.606 -5.113
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.404 15.247 20.475 8.900 10.825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.404 15.247 20.475 8.900 10.825
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.764 65.400 65.307 65.307 64.571
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 66.374 66.374 66.374 66.374 66.374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.610 -974 -1.067 -1.067 -1.803
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.648 14.828 12.219 10.070 7.331
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.648 14.828 12.219 10.070 7.331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.453.011 1.328.050 1.485.351 1.353.214 1.436.863
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 790.180 685.009 856.138 723.052 791.099
I. Nợ ngắn hạn 789.043 683.870 853.613 720.530 787.633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346.003 393.997 455.475 289.641 276.041
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 323.599 180.272 244.130 236.816 415.043
4. Người mua trả tiền trước 10.628 23.435 48.425 75.171 2.085
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.895 424 4.170 695 14.795
6. Phải trả người lao động 12.727 6.513 5.664 5.366 15.595
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.828 16.468 19.252 20.910 12.727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.130 8.505 7.888 12.494 8.165
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.782 35.049 54.837 67.395 31.379
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.606 8.344 3.810 2.634 2.732
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.845 10.864 9.962 9.407 9.072
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.137 1.139 2.525 2.522 3.466
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 778 842 842 513 491
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 359 297 1.683 2.009 2.974
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 662.831 643.041 629.213 630.162 645.764
I. Vốn chủ sở hữu 662.831 643.041 629.213 630.162 645.764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 321.850 321.850 321.850 321.850 321.850
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.512 2.512 2.512 2.512 2.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.916 96.916 96.916 96.916 96.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241.553 221.763 207.936 208.884 224.486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 231.778 240.997 206.877 206.877 206.877
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.775 -19.234 1.059 2.007 17.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.453.011 1.328.050 1.485.351 1.353.214 1.436.863