Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.261.187 1.582.948 2.094.061 1.291.617 1.498.204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 917 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.260.269 1.582.948 2.094.061 1.291.617 1.498.204
4. Giá vốn hàng bán 2.041.959 1.435.425 1.930.696 1.211.145 1.387.436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 218.310 147.523 163.365 80.473 110.768
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.215 28.164 19.221 65.294 14.165
7. Chi phí tài chính 41.490 46.746 42.303 33.223 34.033
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.866 34.736 29.835 15.724 27.846
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.294 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 45.843 13.949 16.365 32.181 45.970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52.293 33.180 44.240 48.565 42.535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 104.606 81.812 79.678 31.798 2.396
12. Thu nhập khác 6.535 4.294 7.837 15.668 24.856
13. Chi phí khác 1.852 3.573 17.366 33.745 6.603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.683 721 -9.529 -18.077 18.253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 109.289 82.533 70.149 13.721 20.649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.524 15.050 12.274 3.946 3.040
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.524 15.050 12.274 3.946 3.040
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 89.765 67.483 57.875 9.775 17.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 89.765 67.483 57.875 9.775 17.609