TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.435.719
|
3.211.563
|
4.034.910
|
4.167.794
|
6.017.755
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
667.827
|
726.543
|
495.132
|
1.086.920
|
1.333.593
|
1. Tiền
|
159.850
|
310.049
|
311.611
|
394.995
|
154.643
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
507.977
|
416.494
|
183.521
|
691.925
|
1.178.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.210.304
|
1.014.341
|
2.168.646
|
1.042.694
|
909.712
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
123.341
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.210.304
|
1.014.341
|
2.045.305
|
1.042.694
|
909.712
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.040.419
|
849.338
|
762.589
|
877.789
|
2.400.623
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
522.137
|
436.725
|
443.688
|
587.496
|
843.799
|
2. Trả trước cho người bán
|
164.797
|
90.135
|
170.987
|
103.057
|
111.679
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
147.947
|
71.957
|
0
|
94.000
|
890.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
224.131
|
270.557
|
178.530
|
149.259
|
630.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.594
|
-20.036
|
-30.616
|
-56.024
|
-75.197
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
479.193
|
539.761
|
549.371
|
1.094.751
|
1.299.385
|
1. Hàng tồn kho
|
479.472
|
539.988
|
549.598
|
1.094.978
|
1.299.385
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-279
|
-227
|
-227
|
-227
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.976
|
81.580
|
59.172
|
65.641
|
74.442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.834
|
10.669
|
1.756
|
48.528
|
51.485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.940
|
70.446
|
57.369
|
15.547
|
21.806
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
202
|
465
|
48
|
1.567
|
1.151
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.879.903
|
11.411.394
|
12.040.925
|
12.845.617
|
11.702.691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38.673
|
57.602
|
563.362
|
1.314.862
|
46.022
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
10.071
|
12.756
|
15.212
|
7.871
|
7.871
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.546
|
45.204
|
548.508
|
1.306.991
|
38.151
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.944
|
-358
|
-358
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.345.862
|
6.138.796
|
5.820.587
|
8.580.949
|
3.220.848
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.274.343
|
4.087.702
|
3.831.703
|
4.176.508
|
3.106.749
|
- Nguyên giá
|
7.376.644
|
7.530.328
|
7.643.911
|
8.167.286
|
6.375.481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.102.302
|
-3.442.626
|
-3.812.208
|
-3.990.777
|
-3.268.732
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.071.520
|
2.051.094
|
1.988.884
|
4.404.441
|
114.099
|
- Nguyên giá
|
2.460.974
|
2.493.887
|
2.524.208
|
5.450.856
|
129.381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389.455
|
-442.793
|
-535.324
|
-1.046.416
|
-15.282
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127.388
|
120.837
|
114.285
|
107.734
|
6.151.412
|
- Nguyên giá
|
158.596
|
158.596
|
158.596
|
158.596
|
8.807.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.208
|
-37.759
|
-44.311
|
-50.862
|
-2.656.491
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.992.451
|
3.702.500
|
4.607.534
|
2.048.636
|
1.322.665
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
278.921
|
319.833
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.992.451
|
3.702.500
|
4.607.534
|
1.769.714
|
1.002.832
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
862.206
|
836.518
|
278.332
|
240.342
|
158.259
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
761.788
|
690.363
|
81.288
|
24.524
|
25.170
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
104.142
|
148.596
|
99.846
|
119.272
|
119.272
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.563
|
-2.440
|
-2.802
|
-3.454
|
-6.183
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
840
|
0
|
100.000
|
100.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
496.012
|
544.013
|
651.880
|
480.168
|
757.311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
475.356
|
523.815
|
632.063
|
447.849
|
615.255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.159
|
9.791
|
9.696
|
20.652
|
130.040
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.497
|
10.407
|
10.121
|
11.667
|
12.016
|
VII. Lợi thế thương mại
|
17.311
|
11.128
|
4.946
|
72.927
|
46.174
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.315.622
|
14.622.957
|
16.075.835
|
17.013.411
|
17.720.446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.083.019
|
10.233.754
|
11.047.799
|
10.885.488
|
11.515.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.600.596
|
1.627.866
|
2.449.523
|
2.321.858
|
3.986.375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
439.985
|
588.133
|
1.447.732
|
748.242
|
937.781
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
230.955
|
303.389
|
300.426
|
342.509
|
313.782
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103.872
|
102.524
|
55.260
|
144.437
|
388.129
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67.424
|
84.665
|
104.939
|
453.455
|
462.171
|
6. Phải trả người lao động
|
34.363
|
34.935
|
30.251
|
40.626
|
42.398
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.099
|
30.317
|
33.643
|
119.428
|
707.731
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
160.173
|
189.702
|
204.306
|
172.313
|
660.566
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
459.789
|
257.453
|
246.768
|
277.300
|
393.253
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
42.983
|
0
|
1.779
|
6.094
|
50.348
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.954
|
36.748
|
24.419
|
17.455
|
30.215
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.482.423
|
8.605.888
|
8.598.276
|
8.563.630
|
7.529.156
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.147
|
1.147
|
213
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
147.157
|
108.544
|
240.377
|
364.190
|
60.089
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.204.209
|
2.166.296
|
2.084.650
|
2.719.526
|
2.584.728
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
42.415
|
20.924
|
32.161
|
42.211
|
44.651
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
162.007
|
196.707
|
192.793
|
246.907
|
255.507
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.925.490
|
6.112.271
|
6.048.082
|
5.190.796
|
4.584.182
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.232.603
|
4.389.202
|
5.028.037
|
6.127.923
|
6.204.915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.232.603
|
4.389.202
|
5.028.037
|
6.127.923
|
6.204.915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.299.999
|
3.299.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
41.897
|
41.897
|
41.897
|
44.477
|
44.477
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.749
|
18.049
|
28.249
|
36.232
|
79.072
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-59.297
|
-59.297
|
-42.361
|
-43.506
|
-43.501
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
210.708
|
200.865
|
185.788
|
207.183
|
719.053
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
254.048
|
407.787
|
686.095
|
1.401.678
|
873.597
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
59.351
|
103.361
|
231.786
|
184.452
|
139.950
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
194.697
|
304.426
|
454.308
|
1.217.226
|
733.647
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
782.499
|
779.902
|
1.128.369
|
1.181.860
|
1.232.217
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.315.622
|
14.622.957
|
16.075.835
|
17.013.411
|
17.720.446
|