Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.944.510 5.426.502 5.515.278 5.449.762 5.537.286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 581.064 539.330 357.187 640.791 1.112.380
1. Tiền 464.779 363.072 327.187 352.491 317.880
2. Các khoản tương đương tiền 116.285 176.258 30.000 288.300 794.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419.161 890.784 1.167.290 681.061 663.676
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 419.161 890.784 1.167.290 681.061 663.676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.477.001 2.446.327 2.669.944 2.549.814 2.151.312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.433.967 1.405.971 1.406.648 1.396.042 1.285.571
2. Trả trước cho người bán 979.020 968.787 1.208.011 1.099.782 820.124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 31.501 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 122.061 129.364 80.702 110.908 102.462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58.047 -57.796 -56.918 -56.918 -56.845
IV. Tổng hàng tồn kho 1.411.559 1.507.905 1.278.604 1.535.483 1.571.797
1. Hàng tồn kho 1.428.870 1.557.411 1.278.604 1.535.790 1.572.105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17.312 -49.506 0 -307 -307
V. Tài sản ngắn hạn khác 55.726 42.157 42.253 42.613 38.121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.804 1.580 2.069 2.248 2.106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53.523 40.577 40.181 40.363 36.015
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 399 0 2 2 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.549.058 2.287.134 2.038.581 2.634.346 2.740.162
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.909 27.233 23.131 354.764 461.443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 334.400 457.200
5. Phải thu dài hạn khác 13.909 27.233 23.131 20.364 4.243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.185.231 1.175.177 1.086.841 1.000.208 909.003
1. Tài sản cố định hữu hình 700.951 705.628 654.052 617.922 655.080
- Nguyên giá 1.025.252 1.106.919 1.139.893 1.182.867 1.352.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -324.301 -401.292 -485.840 -564.945 -697.177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 286.308 281.195 240.663 231.594 107.653
- Nguyên giá 344.710 366.218 301.438 313.607 159.698
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.402 -85.024 -60.775 -82.013 -52.044
3. Tài sản cố định vô hình 197.971 188.355 192.126 150.691 146.269
- Nguyên giá 211.917 205.947 213.337 175.551 174.726
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.946 -17.592 -21.211 -24.859 -28.457
III. Bất động sản đầu tư 108.937 134.465 137.491 261.508 252.801
- Nguyên giá 143.443 178.509 198.711 323.234 323.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.506 -44.043 -61.220 -61.727 -70.433
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81.368 640.417 672.995 584.553 574.953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81.368 640.417 672.995 584.553 574.953
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.140.180 296.770 111.310 113.310 248.828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 245.518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.140.180 296.770 111.310 113.310 3.310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.425 13.072 6.812 3.078 9.571
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.291 12.938 6.678 3.078 9.571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 134 134 134 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 8 0 0 316.925 283.564
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.493.568 7.713.636 7.553.859 8.084.108 8.277.448
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.602.181 4.714.952 4.411.250 4.717.688 4.855.892
I. Nợ ngắn hạn 4.095.663 4.265.926 4.115.887 4.524.451 4.530.157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.442.766 3.810.258 3.644.512 3.881.490 4.090.463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 441.387 219.765 243.015 374.514 216.487
4. Người mua trả tiền trước 94.649 127.042 153.089 140.131 108.569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.810 16.822 22.556 62.187 35.948
6. Phải trả người lao động 42.720 41.489 23.847 29.346 22.629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.642 1.798 1.772 1.636 1.340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 106 106 106 106 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.373 40.040 16.482 22.531 35.200
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2.022
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.210 8.606 10.509 12.509 17.500
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 506.518 449.026 295.363 193.238 325.734
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 506.505 449.026 295.363 193.238 325.734
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.891.387 2.998.684 3.142.608 3.366.420 3.421.557
I. Vốn chủ sở hữu 2.891.387 2.991.949 3.134.978 3.356.157 3.411.293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.276.446 2.276.446 2.276.446 2.276.446 2.276.446
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.061 17.061 17.061 17.061 17.061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 62.650 62.650 62.650 196.813 196.813
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.954 37.422 47.479 55.479 67.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.024 6.492 8.549 8.549 10.715
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 363.659 437.569 559.760 621.485 657.853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50.719 341.686 423.129 74.129 600.087
- LNST chưa phân phối kỳ này 312.940 95.883 136.631 547.356 57.766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4.024 6.492 8.549 8.549 10.715
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 136.568 147.818 154.484 171.774 174.045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 6.736 7.630 10.263 10.263
1. Nguồn kinh phí 0 6.736 7.630 10.263 10.263
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.493.568 7.713.636 7.553.859 8.084.108 8.277.448