TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.049.052
|
2.016.069
|
2.248.030
|
3.303.069
|
3.236.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35.866
|
81.708
|
33.035
|
218.364
|
87.399
|
1. Tiền
|
35.866
|
21.708
|
33.035
|
117.510
|
27.399
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
60.000
|
0
|
100.854
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.300
|
38.300
|
13.724
|
11.117
|
105.904
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-4.276
|
-4.383
|
-4.383
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.088
|
27.088
|
6.788
|
4.288
|
99.075
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
323.195
|
543.062
|
615.635
|
1.292.625
|
1.305.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
175.573
|
172.725
|
289.414
|
365.168
|
336.433
|
2. Trả trước cho người bán
|
57.470
|
113.619
|
137.013
|
107.947
|
75.998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
51.458
|
184.156
|
36.000
|
554.745
|
583.249
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.524
|
86.181
|
167.128
|
278.685
|
323.739
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.830
|
-13.620
|
-13.920
|
-13.920
|
-13.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
653.171
|
1.332.182
|
1.584.444
|
1.773.236
|
1.727.696
|
1. Hàng tồn kho
|
653.171
|
1.332.182
|
1.584.444
|
1.773.236
|
1.727.696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.520
|
20.818
|
1.192
|
7.727
|
9.758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
300
|
438
|
628
|
666
|
8.186
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.220
|
13.038
|
564
|
946
|
1.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7.342
|
0
|
6.116
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340.644
|
439.266
|
1.207.599
|
1.426.145
|
1.447.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
753
|
760
|
674.421
|
817.678
|
826.369
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
249.727
|
123.497
|
89.033
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
753
|
760
|
424.695
|
694.481
|
737.637
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
-300
|
II. Tài sản cố định
|
31.940
|
31.957
|
34.737
|
34.846
|
33.493
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.818
|
3.030
|
6.005
|
6.309
|
5.132
|
- Nguyên giá
|
4.994
|
5.436
|
8.944
|
9.822
|
9.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.176
|
-2.406
|
-2.938
|
-3.513
|
-4.689
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.123
|
28.927
|
28.732
|
28.537
|
28.361
|
- Nguyên giá
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-971
|
-1.166
|
-1.362
|
-1.556
|
-1.733
|
III. Bất động sản đầu tư
|
117.477
|
114.338
|
111.200
|
108.061
|
104.923
|
- Nguyên giá
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.255
|
-32.393
|
-35.532
|
-38.671
|
-41.809
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
63
|
1.928
|
364
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
63
|
1.928
|
364
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
54.541
|
74.016
|
180.396
|
42.270
|
51.521
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
53.902
|
9.378
|
48.167
|
29.443
|
30.172
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
990
|
64.989
|
5.678
|
13.178
|
24.178
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-351
|
-351
|
-351
|
-351
|
-2.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
126.902
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123.085
|
205.552
|
197.836
|
416.714
|
426.846
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123.085
|
205.552
|
197.813
|
416.714
|
426.846
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
23
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.785
|
10.715
|
8.645
|
6.575
|
4.505
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.389.695
|
2.455.335
|
3.455.629
|
4.729.214
|
4.683.913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.036.140
|
2.052.247
|
2.467.476
|
2.784.905
|
2.623.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
814.107
|
1.554.000
|
2.133.714
|
2.600.020
|
2.540.860
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.000
|
40.348
|
70.986
|
27.148
|
39.039
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.064
|
310.243
|
241.266
|
365.101
|
433.261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.000
|
1.015.568
|
1.616.836
|
2.091.065
|
1.905.939
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.768
|
19.934
|
66.903
|
7.782
|
31.018
|
6. Phải trả người lao động
|
788
|
2.186
|
7.045
|
6.606
|
6.428
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.312
|
10.800
|
12.926
|
17.930
|
15.268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.012
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
615.479
|
154.237
|
117.067
|
83.703
|
109.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222.033
|
498.247
|
333.762
|
184.885
|
82.336
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.593
|
13.665
|
10.134
|
12.131
|
12.510
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
208.440
|
484.582
|
323.628
|
172.754
|
69.826
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
353.555
|
403.088
|
988.154
|
1.944.309
|
2.060.717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
353.555
|
403.088
|
988.154
|
1.944.309
|
2.060.717
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
326.000
|
326.000
|
735.130
|
1.734.902
|
1.734.902
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.114
|
75.509
|
215.639
|
172.004
|
288.395
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.041
|
-3.250
|
12.832
|
24.509
|
172.004
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.155
|
78.759
|
202.807
|
147.495
|
116.391
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.918
|
56
|
35.862
|
35.880
|
35.897
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.389.695
|
2.455.335
|
3.455.629
|
4.729.214
|
4.683.913
|