Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 341.738 438.569 458.080 475.315 489.888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.838 8.944 5.736 16.023 37.192
1. Tiền 5.258 8.742 5.736 15.893 16.954
2. Các khoản tương đương tiền 29.580 202 0 130 20.238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249.835 352.096 403.219 413.668 318.353
1. Chứng khoán kinh doanh 7.162 7.001 7.118 6.593 8.538
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -161 -137 -624 -753 -963
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 242.834 345.233 396.726 407.828 310.778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.403 48.744 30.250 27.583 119.991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.262 36.244 9.957 9.071 4.836
2. Trả trước cho người bán 3.224 3.733 8.604 8.141 101.128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.935 8.786 11.708 10.390 14.047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -19 -19 -19 -19
IV. Tổng hàng tồn kho 35.081 26.808 17.403 17.323 9.750
1. Hàng tồn kho 35.081 26.808 17.403 17.323 9.750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.581 1.977 1.472 718 4.602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 443 613 375 119 579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.138 1.364 1.096 571 4.024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 27 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.251.418 1.262.558 1.287.546 1.340.575 1.413.681
I. Các khoản phải thu dài hạn 622.779 622.706 661.966 666.957 678.740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 73.200 73.200 73.200 73.200 73.200
5. Phải thu dài hạn khác 549.579 549.506 588.766 593.757 605.540
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 121.013 126.690 122.880 117.245 115.030
1. Tài sản cố định hữu hình 121.013 126.690 122.880 117.245 115.030
- Nguyên giá 180.657 190.504 190.660 177.545 179.246
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.644 -63.814 -67.780 -60.299 -64.216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 13.663 13.432 24.980 64.568
- Nguyên giá 0 13.797 13.797 25.781 65.802
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -135 -366 -801 -1.234
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.632 55.992 63.373 53.252 70.160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.632 55.992 63.373 53.252 70.160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 281.834 284.421 263.452 315.406 320.006
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151.746 154.498 129.929 182.051 182.051
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 132.110 132.110 135.710 135.710 140.310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.021 -2.187 -2.187 -2.354 -2.354
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 138.160 159.086 162.443 162.735 165.177
1. Chi phí trả trước dài hạn 137.092 157.866 161.233 161.588 164.040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.069 1.221 1.210 1.147 1.137
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.593.156 1.701.127 1.745.626 1.815.890 1.903.570
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 926.325 1.003.721 1.019.875 1.021.438 1.092.875
I. Nợ ngắn hạn 135.451 166.722 161.698 189.047 234.464
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.810 18.320 15.990 18.320 84.840
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.374 712 807 1.132 8.311
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.806 16.111 22.668 19.563 10.475
6. Phải trả người lao động 1.681 995 1.396 3.336 2.155
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 63.295 79.686 79.748 79.659 79.691
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17.487 29.999 20.307 35.361 23.665
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.640 16.467 16.465 17.346 11.034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 955 955 955 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.403 3.476 3.361 14.331 14.293
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 790.875 836.999 858.177 832.391 858.411
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49.173 64.333 64.333 59.673 72.193
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 241 256 271 299 299
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 741.461 772.409 793.573 772.419 785.918
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 666.830 697.406 725.752 794.452 810.694
I. Vốn chủ sở hữu 666.830 697.406 725.752 794.452 810.694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 252.279 302.733 302.733 311.815 311.815
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -11 -11
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 55.653 55.653 55.653 68.268 68.268
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 357.536 337.693 366.069 413.114 429.391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 329.418 278.929 278.249 313.195 397.729
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.118 58.764 87.820 99.920 31.662
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.362 1.328 1.297 1.266 1.231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.593.156 1.701.127 1.745.626 1.815.890 1.903.570