TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
341.738
|
438.569
|
458.080
|
475.315
|
489.888
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.838
|
8.944
|
5.736
|
16.023
|
37.192
|
1. Tiền
|
5.258
|
8.742
|
5.736
|
15.893
|
16.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.580
|
202
|
0
|
130
|
20.238
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249.835
|
352.096
|
403.219
|
413.668
|
318.353
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.162
|
7.001
|
7.118
|
6.593
|
8.538
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-161
|
-137
|
-624
|
-753
|
-963
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
242.834
|
345.233
|
396.726
|
407.828
|
310.778
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.403
|
48.744
|
30.250
|
27.583
|
119.991
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.262
|
36.244
|
9.957
|
9.071
|
4.836
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.224
|
3.733
|
8.604
|
8.141
|
101.128
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.935
|
8.786
|
11.708
|
10.390
|
14.047
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.081
|
26.808
|
17.403
|
17.323
|
9.750
|
1. Hàng tồn kho
|
35.081
|
26.808
|
17.403
|
17.323
|
9.750
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.581
|
1.977
|
1.472
|
718
|
4.602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
443
|
613
|
375
|
119
|
579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.138
|
1.364
|
1.096
|
571
|
4.024
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
27
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.251.418
|
1.262.558
|
1.287.546
|
1.340.575
|
1.413.681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
622.779
|
622.706
|
661.966
|
666.957
|
678.740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
73.200
|
73.200
|
73.200
|
73.200
|
73.200
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
549.579
|
549.506
|
588.766
|
593.757
|
605.540
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121.013
|
126.690
|
122.880
|
117.245
|
115.030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121.013
|
126.690
|
122.880
|
117.245
|
115.030
|
- Nguyên giá
|
180.657
|
190.504
|
190.660
|
177.545
|
179.246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.644
|
-63.814
|
-67.780
|
-60.299
|
-64.216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
13.663
|
13.432
|
24.980
|
64.568
|
- Nguyên giá
|
0
|
13.797
|
13.797
|
25.781
|
65.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-135
|
-366
|
-801
|
-1.234
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.632
|
55.992
|
63.373
|
53.252
|
70.160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87.632
|
55.992
|
63.373
|
53.252
|
70.160
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
281.834
|
284.421
|
263.452
|
315.406
|
320.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
151.746
|
154.498
|
129.929
|
182.051
|
182.051
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
132.110
|
132.110
|
135.710
|
135.710
|
140.310
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.021
|
-2.187
|
-2.187
|
-2.354
|
-2.354
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
138.160
|
159.086
|
162.443
|
162.735
|
165.177
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
137.092
|
157.866
|
161.233
|
161.588
|
164.040
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.069
|
1.221
|
1.210
|
1.147
|
1.137
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.593.156
|
1.701.127
|
1.745.626
|
1.815.890
|
1.903.570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
926.325
|
1.003.721
|
1.019.875
|
1.021.438
|
1.092.875
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135.451
|
166.722
|
161.698
|
189.047
|
234.464
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.810
|
18.320
|
15.990
|
18.320
|
84.840
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.374
|
712
|
807
|
1.132
|
8.311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.806
|
16.111
|
22.668
|
19.563
|
10.475
|
6. Phải trả người lao động
|
1.681
|
995
|
1.396
|
3.336
|
2.155
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
63.295
|
79.686
|
79.748
|
79.659
|
79.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17.487
|
29.999
|
20.307
|
35.361
|
23.665
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.640
|
16.467
|
16.465
|
17.346
|
11.034
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
955
|
955
|
955
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.403
|
3.476
|
3.361
|
14.331
|
14.293
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
790.875
|
836.999
|
858.177
|
832.391
|
858.411
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
49.173
|
64.333
|
64.333
|
59.673
|
72.193
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
241
|
256
|
271
|
299
|
299
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
741.461
|
772.409
|
793.573
|
772.419
|
785.918
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
666.830
|
697.406
|
725.752
|
794.452
|
810.694
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
666.830
|
697.406
|
725.752
|
794.452
|
810.694
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
252.279
|
302.733
|
302.733
|
311.815
|
311.815
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-11
|
-11
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
55.653
|
55.653
|
55.653
|
68.268
|
68.268
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
357.536
|
337.693
|
366.069
|
413.114
|
429.391
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
329.418
|
278.929
|
278.249
|
313.195
|
397.729
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.118
|
58.764
|
87.820
|
99.920
|
31.662
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.362
|
1.328
|
1.297
|
1.266
|
1.231
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.593.156
|
1.701.127
|
1.745.626
|
1.815.890
|
1.903.570
|