1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.936
|
205.891
|
136.927
|
127.614
|
144.103
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.936
|
205.891
|
136.927
|
127.614
|
144.103
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.513
|
52.033
|
50.385
|
39.542
|
62.487
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.423
|
153.858
|
86.542
|
88.071
|
81.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.585
|
35.852
|
49.707
|
96.097
|
43.543
|
7. Chi phí tài chính
|
384
|
-940
|
1.902
|
-1.901
|
1.706
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86
|
79
|
741
|
756
|
726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-72
|
414
|
64.873
|
34.977
|
28.014
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.675
|
4.877
|
868
|
769
|
802
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.509
|
13.974
|
17.937
|
14.567
|
19.163
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
90.368
|
172.213
|
180.416
|
205.710
|
131.503
|
12. Thu nhập khác
|
709
|
2.966
|
764
|
1.661
|
1.159
|
13. Chi phí khác
|
268
|
7.088
|
1.044
|
1.117
|
1.867
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
442
|
-4.123
|
-280
|
544
|
-708
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
90.810
|
168.090
|
180.136
|
206.254
|
130.795
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.167
|
18.555
|
21.480
|
21.685
|
15.133
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
61
|
-95
|
-1.061
|
-13
|
127
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.228
|
18.460
|
20.419
|
21.672
|
15.260
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.582
|
149.631
|
159.717
|
184.582
|
115.536
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.198
|
1.252
|
-172
|
-148
|
-186
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
84.780
|
134.566
|
173.624
|
184.807
|
115.722
|