Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.936 205.891 136.927 127.614 144.103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.936 205.891 136.927 127.614 144.103
4. Giá vốn hàng bán 22.513 52.033 50.385 39.542 62.487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.423 153.858 86.542 88.071 81.616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36.585 35.852 49.707 96.097 43.543
7. Chi phí tài chính 384 -940 1.902 -1.901 1.706
-Trong đó: Chi phí lãi vay 86 79 741 756 726
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -72 414 64.873 34.977 28.014
9. Chi phí bán hàng 1.675 4.877 868 769 802
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.509 13.974 17.937 14.567 19.163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 90.368 172.213 180.416 205.710 131.503
12. Thu nhập khác 709 2.966 764 1.661 1.159
13. Chi phí khác 268 7.088 1.044 1.117 1.867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 442 -4.123 -280 544 -708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 90.810 168.090 180.136 206.254 130.795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.167 18.555 21.480 21.685 15.133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 61 -95 -1.061 -13 127
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.228 18.460 20.419 21.672 15.260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81.582 149.631 159.717 184.582 115.536
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.198 1.252 -172 -148 -186
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 84.780 134.566 173.624 184.807 115.722