Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 519.707 771.522 968.696 1.144.057 1.323.229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 262.172 517.227 720.073 928.623 1.009.072
1. Tiền 262.172 517.227 720.073 378.623 309.072
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 550.000 700.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.273 44.782 41.974 34.794 47.254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.741 35.390 29.877 29.574 30.176
2. Trả trước cho người bán 6.124 11.216 5.753 2.651 2.698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 516 286 10.421 2.583 14.400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.109 -2.109 -4.076 -14 -20
IV. Tổng hàng tồn kho 223.853 207.483 205.658 179.623 264.990
1. Hàng tồn kho 224.153 207.898 206.026 180.072 270.753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -300 -415 -369 -448 -5.764
V. Tài sản ngắn hạn khác 410 2.030 991 1.017 1.913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293 1.464 849 876 1.772
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 108 0 0 141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 116 458 141 141 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 201.038 168.229 143.940 132.663 121.500
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.751 1.751 1.751 933 933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.751 1.751 1.751 933 933
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 153.706 121.796 102.813 88.328 76.634
1. Tài sản cố định hữu hình 147.458 117.032 99.425 86.314 75.940
- Nguyên giá 558.261 423.721 425.648 428.368 430.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -410.803 -306.688 -326.223 -342.054 -354.919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 116 76 36 0 0
- Nguyên giá 199 199 199 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -83 -122 -162 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.132 4.687 3.351 2.014 694
- Nguyên giá 14.083 14.083 14.083 14.083 14.083
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.951 -9.395 -10.732 -12.068 -13.389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.581 44.682 39.377 43.403 43.934
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.374 28.815 25.447 28.978 31.256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 18.208 15.868 13.930 14.425 12.677
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 720.746 939.751 1.112.636 1.276.720 1.444.730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 216.067 211.620 175.118 213.644 242.565
I. Nợ ngắn hạn 210.972 207.385 171.385 210.044 238.981
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 89.092 87.099 62.847 107.155 153.223
4. Người mua trả tiền trước 5.556 10.639 8.614 18.749 12.930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.847 27.057 29.883 6.491 8.143
6. Phải trả người lao động 8.161 7.523 7.711 8.724 9.262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 89.306 74.042 61.521 68.062 54.019
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.009 1.024 809 864 1.403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.095 4.235 3.733 3.600 3.584
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137 98 49 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.433 598 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.526 3.539 3.684 3.600 3.584
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 504.679 728.131 937.518 1.063.076 1.202.165
I. Vốn chủ sở hữu 504.679 728.131 937.518 1.063.076 1.202.165
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 871.410 871.410 871.410 871.410 871.410
2. Thặng dư vốn cổ phần 85.036 85.036 85.036 85.036 85.036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 57.499 0 0 90.034
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 90.034 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57.499 0 90.034 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -513.141 -289.628 -108.961 16.596 155.685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -693.306 -513.141 -263.995 -108.961 40
- LNST chưa phân phối kỳ này 180.165 223.513 155.034 125.558 155.646
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.876 3.815 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 720.746 939.751 1.112.636 1.276.720 1.444.730