TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
519.707
|
771.522
|
968.696
|
1.144.057
|
1.323.229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262.172
|
517.227
|
720.073
|
928.623
|
1.009.072
|
1. Tiền
|
262.172
|
517.227
|
720.073
|
378.623
|
309.072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
550.000
|
700.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.273
|
44.782
|
41.974
|
34.794
|
47.254
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.741
|
35.390
|
29.877
|
29.574
|
30.176
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.124
|
11.216
|
5.753
|
2.651
|
2.698
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
516
|
286
|
10.421
|
2.583
|
14.400
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.109
|
-2.109
|
-4.076
|
-14
|
-20
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
223.853
|
207.483
|
205.658
|
179.623
|
264.990
|
1. Hàng tồn kho
|
224.153
|
207.898
|
206.026
|
180.072
|
270.753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-300
|
-415
|
-369
|
-448
|
-5.764
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
410
|
2.030
|
991
|
1.017
|
1.913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
293
|
1.464
|
849
|
876
|
1.772
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
108
|
0
|
0
|
141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
116
|
458
|
141
|
141
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
201.038
|
168.229
|
143.940
|
132.663
|
121.500
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.751
|
1.751
|
1.751
|
933
|
933
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.751
|
1.751
|
1.751
|
933
|
933
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.706
|
121.796
|
102.813
|
88.328
|
76.634
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147.458
|
117.032
|
99.425
|
86.314
|
75.940
|
- Nguyên giá
|
558.261
|
423.721
|
425.648
|
428.368
|
430.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-410.803
|
-306.688
|
-326.223
|
-342.054
|
-354.919
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
116
|
76
|
36
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
199
|
199
|
199
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83
|
-122
|
-162
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.132
|
4.687
|
3.351
|
2.014
|
694
|
- Nguyên giá
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.951
|
-9.395
|
-10.732
|
-12.068
|
-13.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.581
|
44.682
|
39.377
|
43.403
|
43.934
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.374
|
28.815
|
25.447
|
28.978
|
31.256
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18.208
|
15.868
|
13.930
|
14.425
|
12.677
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
720.746
|
939.751
|
1.112.636
|
1.276.720
|
1.444.730
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
216.067
|
211.620
|
175.118
|
213.644
|
242.565
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210.972
|
207.385
|
171.385
|
210.044
|
238.981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.092
|
87.099
|
62.847
|
107.155
|
153.223
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.556
|
10.639
|
8.614
|
18.749
|
12.930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.847
|
27.057
|
29.883
|
6.491
|
8.143
|
6. Phải trả người lao động
|
8.161
|
7.523
|
7.711
|
8.724
|
9.262
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
89.306
|
74.042
|
61.521
|
68.062
|
54.019
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.009
|
1.024
|
809
|
864
|
1.403
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.095
|
4.235
|
3.733
|
3.600
|
3.584
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
137
|
98
|
49
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.433
|
598
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.526
|
3.539
|
3.684
|
3.600
|
3.584
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
504.679
|
728.131
|
937.518
|
1.063.076
|
1.202.165
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
504.679
|
728.131
|
937.518
|
1.063.076
|
1.202.165
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
57.499
|
0
|
0
|
90.034
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
90.034
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
57.499
|
0
|
90.034
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-513.141
|
-289.628
|
-108.961
|
16.596
|
155.685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-693.306
|
-513.141
|
-263.995
|
-108.961
|
40
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
180.165
|
223.513
|
155.034
|
125.558
|
155.646
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.876
|
3.815
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
720.746
|
939.751
|
1.112.636
|
1.276.720
|
1.444.730
|