TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.323.229
|
1.328.814
|
1.402.408
|
1.334.167
|
1.352.832
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.009.072
|
1.004.659
|
1.073.184
|
934.877
|
964.683
|
1. Tiền
|
309.072
|
304.659
|
373.184
|
234.877
|
264.683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.254
|
41.689
|
44.040
|
47.519
|
54.076
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.176
|
26.840
|
28.458
|
27.522
|
35.606
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.698
|
2.261
|
6.440
|
13.156
|
13.316
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.400
|
12.608
|
9.162
|
6.862
|
5.180
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-27
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
264.990
|
279.818
|
280.945
|
349.039
|
330.389
|
1. Hàng tồn kho
|
270.753
|
280.330
|
281.210
|
349.639
|
330.956
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.764
|
-512
|
-265
|
-600
|
-568
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.913
|
2.648
|
4.239
|
2.731
|
3.684
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.772
|
2.648
|
4.098
|
2.659
|
3.684
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
141
|
0
|
141
|
73
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.500
|
112.033
|
109.318
|
110.777
|
110.878
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
933
|
933
|
933
|
929
|
929
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
933
|
933
|
933
|
929
|
929
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.634
|
73.378
|
71.278
|
71.291
|
69.224
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75.940
|
72.914
|
70.848
|
70.894
|
68.856
|
- Nguyên giá
|
430.860
|
431.353
|
431.963
|
434.195
|
433.595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-354.919
|
-358.439
|
-361.116
|
-363.301
|
-364.738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
694
|
464
|
430
|
396
|
368
|
- Nguyên giá
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
14.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.389
|
-13.619
|
-13.653
|
-13.686
|
-13.714
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.934
|
37.723
|
37.107
|
38.557
|
40.725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.256
|
29.674
|
29.102
|
27.505
|
28.618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.677
|
8.048
|
8.006
|
11.052
|
12.107
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.444.730
|
1.440.847
|
1.511.725
|
1.444.944
|
1.463.710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242.565
|
209.143
|
207.882
|
232.809
|
208.061
|
I. Nợ ngắn hạn
|
238.981
|
205.714
|
205.558
|
230.553
|
205.738
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
153.223
|
129.525
|
134.668
|
137.889
|
110.504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.930
|
11.123
|
8.055
|
6.510
|
5.104
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.143
|
12.275
|
12.772
|
22.443
|
21.519
|
6. Phải trả người lao động
|
9.262
|
15.103
|
11.125
|
9.718
|
9.432
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.019
|
36.281
|
37.420
|
52.385
|
57.617
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.403
|
1.408
|
1.519
|
1.608
|
1.562
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.584
|
3.429
|
2.323
|
2.256
|
2.323
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.584
|
3.429
|
2.323
|
2.256
|
2.323
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.202.165
|
1.231.704
|
1.303.844
|
1.212.135
|
1.255.649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.202.165
|
1.231.704
|
1.303.844
|
1.212.135
|
1.255.649
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
871.410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
85.036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
90.034
|
90.034
|
90.034
|
90.034
|
90.034
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
155.685
|
185.224
|
257.364
|
165.656
|
209.169
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40
|
155.685
|
155.685
|
574
|
574
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155.646
|
29.539
|
101.679
|
165.081
|
208.595
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.444.730
|
1.440.847
|
1.511.725
|
1.444.944
|
1.463.710
|