TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.469
|
52.779
|
40.536
|
37.108
|
43.954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.820
|
3.249
|
4.890
|
4.160
|
11.774
|
1. Tiền
|
13.820
|
3.249
|
4.890
|
4.160
|
11.774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.190
|
26.743
|
18.872
|
11.572
|
17.411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.593
|
28.330
|
19.066
|
11.927
|
17.894
|
2. Trả trước cho người bán
|
458
|
250
|
325
|
70
|
63
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
311
|
335
|
190
|
291
|
183
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.172
|
-2.172
|
-708
|
-716
|
-728
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.407
|
22.389
|
16.251
|
20.953
|
14.352
|
1. Hàng tồn kho
|
15.407
|
22.389
|
16.251
|
20.953
|
14.352
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53
|
398
|
523
|
422
|
417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
283
|
264
|
62
|
27
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51
|
0
|
53
|
0
|
391
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
115
|
205
|
360
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18.360
|
15.647
|
8.656
|
7.030
|
3.912
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
180
|
110
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
180
|
110
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.705
|
15.049
|
8.022
|
6.065
|
3.605
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.705
|
15.049
|
8.022
|
6.065
|
3.605
|
- Nguyên giá
|
76.142
|
76.325
|
76.776
|
78.645
|
76.117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.437
|
-61.277
|
-68.755
|
-72.580
|
-72.512
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
475
|
489
|
634
|
964
|
307
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
475
|
489
|
634
|
964
|
307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
80.829
|
68.426
|
49.192
|
44.137
|
47.865
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.121
|
40.471
|
21.104
|
22.349
|
22.396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.221
|
37.119
|
20.504
|
22.349
|
22.396
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.565
|
1.380
|
3.473
|
4.109
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.631
|
28.068
|
11.328
|
14.857
|
17.481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
395
|
697
|
643
|
592
|
353
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.479
|
1.257
|
698
|
377
|
689
|
6. Phải trả người lao động
|
3.197
|
2.369
|
2.508
|
656
|
2.570
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.405
|
1.370
|
540
|
261
|
392
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
865
|
1.144
|
990
|
1.257
|
846
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
684
|
835
|
324
|
240
|
64
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.900
|
3.352
|
600
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.900
|
3.352
|
600
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.708
|
27.955
|
28.087
|
21.788
|
25.469
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28.708
|
27.955
|
28.087
|
21.788
|
25.469
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.419
|
21.419
|
21.419
|
21.419
|
21.419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.135
|
1.553
|
2.206
|
2.413
|
2.413
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
520
|
520
|
520
|
520
|
520
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.634
|
4.463
|
3.942
|
-2.565
|
1.116
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.459
|
1.465
|
1.864
|
2.048
|
-2.565
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.174
|
2.998
|
2.079
|
-4.613
|
3.681
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
80.829
|
68.426
|
49.192
|
44.137
|
47.865
|