Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48.986 40.536 37.108 43.954 45.114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.611 4.890 4.160 11.774 20.242
1. Tiền 6.611 4.890 4.160 11.774 20.242
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.054 18.872 11.572 17.411 12.045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.354 19.066 11.927 17.894 11.495
2. Trả trước cho người bán 170 325 70 63 1.065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 218 190 291 183 214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -688 -708 -716 -728 -728
IV. Tổng hàng tồn kho 24.084 16.251 20.953 14.352 12.043
1. Hàng tồn kho 24.084 16.251 20.953 14.352 12.043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 238 523 422 417 784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 264 62 27 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31 53 0 391 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 207 205 360 0 784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.791 8.656 7.030 3.912 2.621
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.709 8.022 6.065 3.605 2.621
1. Tài sản cố định hữu hình 9.709 8.022 6.065 3.605 2.621
- Nguyên giá 76.487 76.776 78.645 76.117 76.117
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.778 -68.755 -72.580 -72.512 -73.496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 150 150 150 150 150
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -150 -150 -150 -150
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 82 634 964 307 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 82 634 964 307 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58.777 49.192 44.137 47.865 47.735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.071 21.104 22.349 22.396 17.686
I. Nợ ngắn hạn 30.099 20.504 22.349 22.396 17.686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 690 3.473 4.109 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.486 11.328 14.857 17.481 11.361
4. Người mua trả tiền trước 335 643 592 353 367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 709 698 377 689 525
6. Phải trả người lao động 1.631 2.508 656 2.570 4.293
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.075 540 261 392 164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.662 990 1.257 846 952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 510 324 240 64 24
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.972 600 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.972 600 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26.707 28.087 21.788 25.469 30.049
I. Vốn chủ sở hữu 26.707 28.087 21.788 25.469 30.049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.419 21.419 21.419 21.419 21.419
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.206 2.206 2.413 2.413 2.413
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 520 520 520 520 520
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.561 3.942 -2.565 1.116 5.696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.828 1.864 2.048 -2.565 1.116
- LNST chưa phân phối kỳ này 733 2.079 -4.613 3.681 4.579
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58.777 49.192 44.137 47.865 47.735