Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227.773 134.883 83.320 148.000 154.860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 680 307 469 1.160
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 227.773 134.203 83.014 147.530 153.701
4. Giá vốn hàng bán 202.669 117.556 78.217 129.661 131.980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.104 16.647 4.797 17.869 21.721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 15 7 68 24
7. Chi phí tài chính 422 282 203 50
-Trong đó: Chi phí lãi vay 422 282 203 50
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.400 1.931 1.607 3.001 3.577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.769 11.947 7.701 11.447 13.255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.528 2.502 -4.708 3.440 4.913
12. Thu nhập khác 429 148 95 275 621
13. Chi phí khác 53 130 9 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 375 18 95 266 606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.904 2.520 -4.613 3.705 5.520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.336 441 24 940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.336 441 24 940
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.568 2.079 -4.613 3.681 4.579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.568 2.079 -4.613 3.681 4.579