TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.277.387
|
5.782.003
|
4.716.155
|
4.808.121
|
4.408.199
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
205.996
|
55.905
|
289.975
|
146.703
|
225.958
|
1. Tiền
|
87.471
|
49.905
|
174.975
|
63.878
|
102.958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
118.525
|
6.000
|
115.000
|
82.825
|
123.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.205
|
45.205
|
8.305
|
5.907
|
11.805
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
31.205
|
45.205
|
8.305
|
5.907
|
11.805
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
926.576
|
898.276
|
761.278
|
607.117
|
593.760
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
895.969
|
823.832
|
626.102
|
464.424
|
552.876
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.459
|
47.389
|
93.239
|
86.538
|
11.167
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.148
|
27.056
|
41.937
|
56.155
|
29.718
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.110.420
|
4.780.155
|
3.653.814
|
4.026.205
|
3.570.802
|
1. Hàng tồn kho
|
5.110.420
|
4.780.155
|
3.653.814
|
4.026.205
|
3.570.802
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.190
|
2.462
|
2.783
|
22.190
|
5.874
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.733
|
2.462
|
2.783
|
2.852
|
4.889
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
457
|
0
|
0
|
19.338
|
985
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.860.809
|
1.765.326
|
1.925.609
|
2.000.533
|
2.115.213
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
677.491
|
605.280
|
607.472
|
707.678
|
759.586
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
203.668
|
131.247
|
133.440
|
233.466
|
285.453
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
473.822
|
474.032
|
474.032
|
474.212
|
474.133
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
533.834
|
524.803
|
549.447
|
527.092
|
583.097
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
527.519
|
519.084
|
541.384
|
516.787
|
564.355
|
- Nguyên giá
|
913.184
|
936.608
|
998.363
|
1.014.198
|
1.104.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-385.665
|
-417.523
|
-456.979
|
-497.410
|
-540.060
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.315
|
5.719
|
8.063
|
10.304
|
18.742
|
- Nguyên giá
|
11.226
|
11.226
|
14.381
|
17.848
|
28.508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.911
|
-5.506
|
-6.318
|
-7.544
|
-9.766
|
III. Bất động sản đầu tư
|
163.150
|
191.380
|
353.990
|
378.557
|
370.171
|
- Nguyên giá
|
185.091
|
217.063
|
385.187
|
417.860
|
417.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.941
|
-25.683
|
-31.197
|
-39.303
|
-47.689
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
468.748
|
431.882
|
401.494
|
381.769
|
360.147
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
461.846
|
394.928
|
396.937
|
352.333
|
352.333
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.902
|
36.954
|
4.556
|
29.436
|
7.814
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32.920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.080
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.509
|
11.922
|
13.167
|
5.437
|
9.292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.509
|
11.922
|
8.927
|
5.437
|
9.292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
4.240
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
78
|
58
|
39
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.138.196
|
7.547.329
|
6.641.763
|
6.808.654
|
6.523.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.401.485
|
5.714.983
|
4.571.522
|
3.464.858
|
2.707.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.453.087
|
5.030.740
|
3.184.300
|
1.939.958
|
2.011.066
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.553.396
|
499.634
|
518.157
|
521.591
|
605.237
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.939.336
|
1.988.846
|
877.680
|
815.837
|
802.719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.540
|
16.169
|
9.538
|
18.374
|
10.185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.255
|
110.440
|
79.465
|
22.971
|
81.550
|
6. Phải trả người lao động
|
9.403
|
11.014
|
7.638
|
6.186
|
10.208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
252.591
|
375.100
|
455.084
|
414.002
|
373.162
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
821
|
1.159.278
|
938.724
|
0
|
77
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
643.776
|
834.896
|
266.651
|
107.702
|
84.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.969
|
35.364
|
31.364
|
33.296
|
43.827
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
948.397
|
684.243
|
1.387.222
|
1.524.899
|
696.107
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
672.267
|
244.675
|
207.175
|
186.152
|
129.652
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.650
|
12.257
|
13.230
|
26.214
|
26.197
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
104.909
|
15.000
|
423.190
|
601.578
|
404.305
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
159.571
|
412.311
|
743.627
|
710.957
|
135.953
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.736.711
|
1.832.346
|
2.070.241
|
3.343.797
|
3.816.239
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.736.711
|
1.832.346
|
2.070.241
|
3.343.797
|
3.816.239
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.370.973
|
1.370.973
|
1.370.973
|
2.170.973
|
2.170.973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.420
|
10.420
|
10.420
|
211.326
|
211.326
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.163
|
4.163
|
9.904
|
10.801
|
10.801
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
109.459
|
120.430
|
156.843
|
272.637
|
464.670
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
241.696
|
326.360
|
522.101
|
678.059
|
958.469
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.349
|
58.011
|
161.899
|
59.199
|
456.694
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
213.347
|
268.349
|
360.202
|
618.859
|
501.775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.138.196
|
7.547.329
|
6.641.763
|
6.808.654
|
6.523.412
|