Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.277.387 5.782.003 4.716.155 4.808.121 4.408.199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205.996 55.905 289.975 146.703 225.958
1. Tiền 87.471 49.905 174.975 63.878 102.958
2. Các khoản tương đương tiền 118.525 6.000 115.000 82.825 123.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.205 45.205 8.305 5.907 11.805
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.205 45.205 8.305 5.907 11.805
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926.576 898.276 761.278 607.117 593.760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 895.969 823.832 626.102 464.424 552.876
2. Trả trước cho người bán 5.459 47.389 93.239 86.538 11.167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.148 27.056 41.937 56.155 29.718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.110.420 4.780.155 3.653.814 4.026.205 3.570.802
1. Hàng tồn kho 5.110.420 4.780.155 3.653.814 4.026.205 3.570.802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.190 2.462 2.783 22.190 5.874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.733 2.462 2.783 2.852 4.889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 457 0 0 19.338 985
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.860.809 1.765.326 1.925.609 2.000.533 2.115.213
I. Các khoản phải thu dài hạn 677.491 605.280 607.472 707.678 759.586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 203.668 131.247 133.440 233.466 285.453
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 473.822 474.032 474.032 474.212 474.133
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 533.834 524.803 549.447 527.092 583.097
1. Tài sản cố định hữu hình 527.519 519.084 541.384 516.787 564.355
- Nguyên giá 913.184 936.608 998.363 1.014.198 1.104.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -385.665 -417.523 -456.979 -497.410 -540.060
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.315 5.719 8.063 10.304 18.742
- Nguyên giá 11.226 11.226 14.381 17.848 28.508
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.911 -5.506 -6.318 -7.544 -9.766
III. Bất động sản đầu tư 163.150 191.380 353.990 378.557 370.171
- Nguyên giá 185.091 217.063 385.187 417.860 417.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.941 -25.683 -31.197 -39.303 -47.689
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468.748 431.882 401.494 381.769 360.147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 461.846 394.928 396.937 352.333 352.333
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.902 36.954 4.556 29.436 7.814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 32.920
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 37.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -4.080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.509 11.922 13.167 5.437 9.292
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.509 11.922 8.927 5.437 9.292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 4.240 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 78 58 39 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.138.196 7.547.329 6.641.763 6.808.654 6.523.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.401.485 5.714.983 4.571.522 3.464.858 2.707.173
I. Nợ ngắn hạn 5.453.087 5.030.740 3.184.300 1.939.958 2.011.066
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.553.396 499.634 518.157 521.591 605.237
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.939.336 1.988.846 877.680 815.837 802.719
4. Người mua trả tiền trước 16.540 16.169 9.538 18.374 10.185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.255 110.440 79.465 22.971 81.550
6. Phải trả người lao động 9.403 11.014 7.638 6.186 10.208
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 252.591 375.100 455.084 414.002 373.162
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 821 1.159.278 938.724 0 77
11. Phải trả ngắn hạn khác 643.776 834.896 266.651 107.702 84.101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.969 35.364 31.364 33.296 43.827
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 948.397 684.243 1.387.222 1.524.899 696.107
1. Phải trả người bán dài hạn 672.267 244.675 207.175 186.152 129.652
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.650 12.257 13.230 26.214 26.197
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104.909 15.000 423.190 601.578 404.305
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 159.571 412.311 743.627 710.957 135.953
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.736.711 1.832.346 2.070.241 3.343.797 3.816.239
I. Vốn chủ sở hữu 1.736.711 1.832.346 2.070.241 3.343.797 3.816.239
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.370.973 1.370.973 1.370.973 2.170.973 2.170.973
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.420 10.420 10.420 211.326 211.326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.163 4.163 9.904 10.801 10.801
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 109.459 120.430 156.843 272.637 464.670
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241.696 326.360 522.101 678.059 958.469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.349 58.011 161.899 59.199 456.694
- LNST chưa phân phối kỳ này 213.347 268.349 360.202 618.859 501.775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.138.196 7.547.329 6.641.763 6.808.654 6.523.412