1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.655.963
|
2.163.562
|
2.612.874
|
1.978.966
|
1.515.067
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56.147
|
21.527
|
11.370
|
10.240
|
21.354
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.599.816
|
2.142.035
|
2.601.504
|
1.968.726
|
1.493.713
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.062.189
|
1.478.849
|
1.613.593
|
1.157.507
|
842.928
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
537.627
|
663.186
|
987.911
|
811.218
|
650.785
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.311
|
2.619
|
7.042
|
3.797
|
4.448
|
7. Chi phí tài chính
|
98.788
|
130.787
|
105.769
|
77.036
|
71.507
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56.197
|
104.795
|
102.804
|
71.264
|
70.041
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
47.201
|
38.340
|
41.682
|
40.207
|
35.616
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58.243
|
52.816
|
68.588
|
65.690
|
65.030
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
343.706
|
443.862
|
778.915
|
632.083
|
483.079
|
12. Thu nhập khác
|
15.093
|
22.917
|
18.639
|
29.968
|
28.330
|
13. Chi phí khác
|
13.835
|
17.153
|
15.430
|
15.635
|
16.990
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.258
|
5.764
|
3.209
|
14.334
|
11.341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
344.963
|
449.626
|
782.124
|
646.417
|
494.419
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
60.521
|
85.160
|
157.354
|
130.627
|
99.381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-4.240
|
4.240
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
60.521
|
80.920
|
161.595
|
130.627
|
99.381
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
284.442
|
368.706
|
620.529
|
515.790
|
395.039
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
284.442
|
368.706
|
620.529
|
515.790
|
395.039
|