I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
90.401
|
218.448
|
234.884
|
150.246
|
42.838
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.395
|
29.964
|
36.463
|
28.809
|
32.190
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.547
|
12.272
|
14.547
|
14.065
|
14.551
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
11.539
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.243
|
-541
|
-436
|
-1.321
|
-10.162
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.090
|
18.233
|
22.351
|
16.065
|
16.263
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
124.796
|
248.412
|
271.347
|
179.055
|
75.029
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
128.043
|
-39.580
|
38.236
|
-86.288
|
-29.967
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-368.819
|
127.545
|
229.986
|
108.857
|
-23.634
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
252.894
|
-284.428
|
-274.928
|
-157.393
|
77.971
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.157
|
578
|
-947
|
-3.683
|
-1.839
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.862
|
-26.370
|
-13.757
|
-35.740
|
-12.441
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-65.203
|
-18.378
|
-41.942
|
-326
|
-4.915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-270
|
-12.158
|
-11.923
|
-5.081
|
3.631
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40.422
|
-4.378
|
196.071
|
-599
|
83.835
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.410
|
-1.400
|
-27.631
|
-3.596
|
-8.232
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
136
|
-12
|
34
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2
|
|
-1.502
|
0
|
-5.896
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
1.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-17.000
|
|
0
|
-10.404
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.210
|
489
|
458
|
1.186
|
-4.808
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.201
|
-17.776
|
-28.687
|
-2.376
|
-27.838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-432
|
|
|
0
|
-9.596
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
153.204
|
164.686
|
140.945
|
172.499
|
128.085
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-239.943
|
-120.473
|
-304.677
|
-209.240
|
-87.098
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
|
-919
|
6.732
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-87.171
|
44.211
|
-163.733
|
-37.659
|
38.123
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56.950
|
22.058
|
3.651
|
-40.635
|
94.120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203.653
|
146.703
|
168.761
|
172.412
|
131.778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
146.703
|
168.761
|
172.412
|
131.778
|
225.898
|