TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.922
|
6.610
|
7.243
|
4.589
|
31.509
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
442
|
344
|
516
|
285
|
401
|
1. Tiền
|
442
|
344
|
516
|
285
|
401
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.473
|
1.474
|
1.425
|
1.708
|
28.571
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.542
|
1.259
|
1.208
|
1.583
|
28.627
|
2. Trả trước cho người bán
|
11
|
11
|
21
|
103
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45
|
329
|
321
|
148
|
69
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.328
|
3.708
|
4.040
|
2.526
|
2.493
|
1. Hàng tồn kho
|
5.328
|
3.708
|
4.040
|
2.526
|
2.493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
678
|
1.084
|
1.261
|
70
|
45
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
60
|
75
|
70
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
95
|
258
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
449
|
929
|
929
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.070
|
14.571
|
15.502
|
14.699
|
14.416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.849
|
10.910
|
11.961
|
11.199
|
10.800
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.849
|
10.910
|
11.961
|
11.199
|
10.800
|
- Nguyên giá
|
25.426
|
25.491
|
26.771
|
26.771
|
20.649
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.577
|
-14.581
|
-14.810
|
-15.572
|
-9.848
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.405
|
3.574
|
3.465
|
3.355
|
3.246
|
- Nguyên giá
|
5.115
|
5.482
|
5.482
|
5.482
|
5.482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.710
|
-1.908
|
-2.017
|
-2.127
|
-2.237
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
621
|
0
|
0
|
0
|
50
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
621
|
0
|
0
|
0
|
50
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
194
|
86
|
76
|
145
|
321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28
|
86
|
76
|
145
|
321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.991
|
21.181
|
22.745
|
19.288
|
45.925
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.140
|
4.257
|
5.815
|
2.508
|
29.257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.219
|
4.063
|
5.549
|
2.375
|
29.257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
294
|
1.197
|
132
|
19.955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.114
|
2.652
|
3.190
|
1.160
|
7.555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89
|
90
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
139
|
50
|
69
|
97
|
80
|
6. Phải trả người lao động
|
248
|
493
|
486
|
494
|
672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
275
|
9
|
62
|
37
|
89
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
66
|
68
|
40
|
30
|
435
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
118
|
306
|
396
|
464
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
212
|
289
|
199
|
29
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
921
|
194
|
265
|
133
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1
|
194
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
920
|
0
|
265
|
133
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.851
|
16.924
|
16.930
|
16.780
|
16.669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.851
|
16.924
|
16.930
|
16.780
|
16.669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.710
|
15.710
|
15.710
|
15.710
|
15.710
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
309
|
309
|
309
|
309
|
309
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
832
|
904
|
911
|
761
|
649
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
0
|
-273
|
550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
911
|
1.034
|
100
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.991
|
21.181
|
22.745
|
19.288
|
45.925
|