I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.223
|
1.302
|
122
|
13.824
|
2.069
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
701
|
957
|
1.378
|
25.310
|
20.260
|
- Khấu hao TSCĐ
|
754
|
872
|
892
|
26.285
|
25.729
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-184
|
487
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-122
|
-2
|
19
|
-2.141
|
-6.576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
70
|
87
|
466
|
1.350
|
621
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.924
|
2.259
|
1.500
|
39.135
|
22.329
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-113
|
-280
|
-26.949
|
-10.762
|
16.324
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-333
|
1.515
|
33
|
-87.511
|
92.273
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
436
|
-1.885
|
6.710
|
76.411
|
-91.370
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4
|
-65
|
-150
|
6.683
|
8.245
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46
|
-111
|
-416
|
-1.350
|
-621
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-294
|
-297
|
-43
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-287
|
-171
|
-232
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.284
|
964
|
-19.547
|
22.606
|
47.181
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.695
|
0
|
-533
|
-14.879
|
-1.316
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120
|
0
|
505
|
226
|
466
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
2.179
|
2.611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.573
|
2
|
-27
|
-12.474
|
1.761
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.346
|
0
|
24.673
|
358.394
|
103.335
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.177
|
-1.197
|
-4.984
|
-360.368
|
-103.958
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-456
|
-391
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-707
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
461
|
-1.197
|
19.690
|
-2.431
|
-1.014
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
172
|
-231
|
116
|
7.702
|
47.929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
344
|
516
|
285
|
38.610
|
46.311
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
516
|
285
|
401
|
46.311
|
94.240
|