I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.676
|
9.029
|
7.646
|
-15.707
|
9.385
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.886
|
-495
|
6.179
|
30.144
|
39.881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.499
|
10.607
|
8.433
|
8.888
|
6.562
|
- Các khoản dự phòng
|
684
|
-2.361
|
-4.388
|
19.503
|
34.162
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-383
|
-104
|
-354
|
1.452
|
190
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.898
|
-8.762
|
-1.929
|
-4.433
|
-5.993
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
189
|
125
|
4.417
|
4.734
|
4.961
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.563
|
8.534
|
13.826
|
14.438
|
49.265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.070
|
-9.012
|
-32.283
|
46.743
|
-4.426
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.892
|
-739
|
-1.110
|
4.846
|
2.846
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.018
|
20.004
|
-7.389
|
-38.090
|
-39.243
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-498
|
414
|
-370
|
-1.627
|
880
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
6.595
|
-370
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-63
|
-343
|
-5.330
|
-5.440
|
-435
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.370
|
-1.288
|
-827
|
-1.402
|
-1.321
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
223.719
|
22.911
|
0
|
1.531
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51.093
|
-3.201
|
-256
|
-3.629
|
-333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
185.099
|
43.875
|
-34.110
|
17.369
|
7.234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.668
|
-22.014
|
-7.274
|
-2.756
|
-10.327
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-746
|
2.827
|
1.016
|
591
|
797
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68.100
|
-31.600
|
-8.270
|
-7.500
|
-5.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.389
|
27.664
|
10.168
|
3.009
|
7.670
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-129.030
|
-4.666
|
-101.804
|
-5.970
|
-8.433
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
100.305
|
14.923
|
372
|
8.570
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-9.179
|
13.913
|
1.548
|
4.342
|
4.861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-176.335
|
86.430
|
-89.694
|
-7.912
|
-1.962
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
17.000
|
5
|
0
|
4.692
|
9.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
31.250
|
181.898
|
30.631
|
21.586
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-509
|
-172.974
|
-86.735
|
-43.469
|
-31.346
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.738
|
-4.950
|
-2.000
|
-3.949
|
-1.548
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.753
|
-146.669
|
93.163
|
-12.095
|
-2.308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23.517
|
-16.363
|
-30.641
|
-2.638
|
2.964
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.725
|
62.295
|
45.927
|
15.285
|
12.619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
40
|
-5
|
0
|
-28
|
-155
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.282
|
45.883
|
15.285
|
12.619
|
15.429
|