Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.216 53.554 62.712 121.648 68.765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.503 2.969 2.498 1.311 5.809
1. Tiền 3.503 2.969 2.498 1.311 5.809
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220 220 220 5.220 5.220
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220 220 220 5.220 5.220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.316 21.167 20.366 27.595 9.788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.954 20.914 19.802 24.903 9.146
2. Trả trước cho người bán 32 25 139 2.417 246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 329 228 425 274 395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54.205 26.755 33.937 77.051 40.160
1. Hàng tồn kho 54.205 26.755 33.937 77.051 40.160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.972 2.443 5.691 10.471 7.789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 567 645 391 583 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.436 1.611 4.661 9.701 7.402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 969 187 639 187 387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.879 3.241 3.065 3.136 4.081
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.516 2.738 2.872 3.079 4.081
1. Tài sản cố định hữu hình 4.516 2.738 2.872 3.079 4.044
- Nguyên giá 72.097 72.467 72.264 72.964 71.894
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.581 -69.728 -69.391 -69.885 -67.850
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 37
- Nguyên giá 856 856 856 856 899
- Giá trị hao mòn lũy kế -856 -856 -856 -856 -862
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 363 503 193 57 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 363 503 193 57 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84.095 56.795 65.777 124.784 72.847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.577 30.696 39.069 95.013 36.086
I. Nợ ngắn hạn 58.577 30.696 39.069 95.013 36.086
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 2.131 0 20.900 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.670 5.076 9.458 7.949 3.718
4. Người mua trả tiền trước 45.417 18.914 25.914 62.360 27.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62 35 0 0 876
6. Phải trả người lao động 5.733 2.667 2.199 2.890 2.805
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 691 0 490
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 935 759 527 666 558
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.760 1.113 281 247 207
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25.517 26.100 26.708 29.771 36.761
I. Vốn chủ sở hữu 25.517 26.100 26.708 29.771 36.761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.999 35.999 35.999 35.999 35.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.154 6.154 6.154 6.154 6.154
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16.636 -16.054 -15.445 -12.382 -5.393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -16.636 -16.054 -15.445 -12.382
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.636 582 609 3.063 6.989
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84.095 56.795 65.777 124.784 72.847