TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.216
|
53.554
|
62.712
|
121.648
|
68.765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.503
|
2.969
|
2.498
|
1.311
|
5.809
|
1. Tiền
|
3.503
|
2.969
|
2.498
|
1.311
|
5.809
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220
|
220
|
220
|
5.220
|
5.220
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
220
|
220
|
220
|
5.220
|
5.220
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.316
|
21.167
|
20.366
|
27.595
|
9.788
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.954
|
20.914
|
19.802
|
24.903
|
9.146
|
2. Trả trước cho người bán
|
32
|
25
|
139
|
2.417
|
246
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
329
|
228
|
425
|
274
|
395
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.205
|
26.755
|
33.937
|
77.051
|
40.160
|
1. Hàng tồn kho
|
54.205
|
26.755
|
33.937
|
77.051
|
40.160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.972
|
2.443
|
5.691
|
10.471
|
7.789
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
567
|
645
|
391
|
583
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.436
|
1.611
|
4.661
|
9.701
|
7.402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
969
|
187
|
639
|
187
|
387
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.879
|
3.241
|
3.065
|
3.136
|
4.081
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.516
|
2.738
|
2.872
|
3.079
|
4.081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.516
|
2.738
|
2.872
|
3.079
|
4.044
|
- Nguyên giá
|
72.097
|
72.467
|
72.264
|
72.964
|
71.894
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.581
|
-69.728
|
-69.391
|
-69.885
|
-67.850
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37
|
- Nguyên giá
|
856
|
856
|
856
|
856
|
899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-856
|
-856
|
-856
|
-856
|
-862
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
363
|
503
|
193
|
57
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
363
|
503
|
193
|
57
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84.095
|
56.795
|
65.777
|
124.784
|
72.847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58.577
|
30.696
|
39.069
|
95.013
|
36.086
|
I. Nợ ngắn hạn
|
58.577
|
30.696
|
39.069
|
95.013
|
36.086
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.131
|
0
|
20.900
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.670
|
5.076
|
9.458
|
7.949
|
3.718
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.417
|
18.914
|
25.914
|
62.360
|
27.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62
|
35
|
0
|
0
|
876
|
6. Phải trả người lao động
|
5.733
|
2.667
|
2.199
|
2.890
|
2.805
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
691
|
0
|
490
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
935
|
759
|
527
|
666
|
558
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.760
|
1.113
|
281
|
247
|
207
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.517
|
26.100
|
26.708
|
29.771
|
36.761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.517
|
26.100
|
26.708
|
29.771
|
36.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.999
|
35.999
|
35.999
|
35.999
|
35.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.154
|
6.154
|
6.154
|
6.154
|
6.154
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16.636
|
-16.054
|
-15.445
|
-12.382
|
-5.393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-16.636
|
-16.054
|
-15.445
|
-12.382
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16.636
|
582
|
609
|
3.063
|
6.989
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84.095
|
56.795
|
65.777
|
124.784
|
72.847
|