1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
527.789
|
340.293
|
318.111
|
384.780
|
489.768
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
166
|
152
|
697
|
263
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
527.623
|
340.141
|
317.415
|
384.517
|
489.768
|
4. Giá vốn hàng bán
|
452.748
|
269.549
|
260.002
|
315.338
|
410.436
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.876
|
70.592
|
57.413
|
69.180
|
79.332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
978
|
162
|
1.539
|
1.584
|
7.320
|
7. Chi phí tài chính
|
2.108
|
800
|
580
|
749
|
881
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.857
|
692
|
574
|
748
|
867
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.754
|
15.510
|
11.446
|
13.478
|
16.905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.351
|
29.572
|
22.989
|
28.643
|
34.062
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.640
|
24.871
|
23.936
|
27.894
|
34.805
|
12. Thu nhập khác
|
2.898
|
123
|
1.049
|
169
|
311
|
13. Chi phí khác
|
2.454
|
8
|
2
|
1
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
444
|
115
|
1.047
|
167
|
265
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.084
|
24.986
|
24.983
|
28.062
|
35.070
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.817
|
4.997
|
4.997
|
5.612
|
-1.746
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.817
|
4.997
|
4.997
|
5.612
|
-1.746
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.267
|
19.989
|
19.987
|
22.449
|
36.816
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.267
|
19.989
|
19.987
|
22.449
|
36.816
|