Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.084 25.937 24.033 28.062 35.070
2. Điều chỉnh cho các khoản 46.451 12.284 6.027 20.953 54.202
- Khấu hao TSCĐ 18.071 26.068 21.284 21.780 28.579
- Các khoản dự phòng 28.250 -13.371 -14.879 0 32.128
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.728 -1.106 -952 -1.576 -7.372
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.857 692 574 748 867
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75.535 38.221 30.059 49.014 89.272
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51.485 69.563 122.461 -45.652 -39.050
- Tăng, giảm hàng tồn kho 82.033 -13.914 -1.712 -130 40.689
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.482 -44.444 -32.671 99.320 -46.005
- Tăng giảm chi phí trả trước -531 -503 -1.592 103 -748
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.722 -1.746 254 -456 -1.961
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.981 -2.527 26 -1.939 -6.191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -813 -508 -47 -49 -168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53.553 44.142 116.778 100.212 35.838
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.633 -1.724 -8.548 -15.016 -18.872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 364 0 123
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40.000 -70.000 -130.000 -140.000 -40.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 30.000 53.000 40.000 51.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.025 1.430 264 1.576 5.053
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17.342 -40.294 -84.921 -113.440 -2.697
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20 -20
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 82.414 75.053 3.120 54.014 85.829
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39.557 -129.651 -17.898 -26.828 -53.378
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -951 -34.952 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 42.856 -55.548 -49.729 27.206 32.431
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79.067 -51.701 -17.872 13.977 65.572
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.844 109.911 58.210 40.339 54.316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99.911 58.210 40.339 54.316 119.888