Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.039 18.996 32.954 16.329 19.760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.039 18.996 32.954 16.329 19.760
4. Giá vốn hàng bán 27.155 21.410 35.939 27.006 29.960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.884 -2.414 -2.985 -10.676 -10.200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.336 5.333 6.036 6.406 7.329
7. Chi phí tài chính 8 0 0 1.219 1.455
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 0 0 10 10
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 64 74 84 25 36
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.690 9.498 8.891 8.189 9.167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.458 -6.653 -5.925 -13.704 -13.528
12. Thu nhập khác 6.332 25.080 22.793 24.563 22.185
13. Chi phí khác 3 87 12 26 142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.329 24.993 22.781 24.537 22.043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.787 18.340 16.856 10.833 8.515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.496 2.752 3.435 2.426 1.799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.496 2.752 3.435 2.426 1.799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.291 15.588 13.421 8.407 6.715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.291 15.588 13.421 8.407 6.715