Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 127.739 205.744 359.049 -217.580 258.311
2. Điều chỉnh cho các khoản 56.764 60.872 72.771 17.864 42.969
- Khấu hao TSCĐ 33.671 36.658 35.836 37.899 47.687
- Các khoản dự phòng 2.470 -7.592 18.629 -4.020 -6.034
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18.092 -51 -522 -22 -20
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3.250 3.678 5.072 -17.111 -2.228
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 35.464 28.179 13.756 1.119 3.564
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 184.503 266.616 431.821 -199.716 301.279
- Tăng, giảm các khoản phải thu -470.387 -263.429 43.418 1.183.380 62.761
- Tăng, giảm hàng tồn kho 409.851 107.370 140.443 107.775 -24.924
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 550.608 107.366 -35.865 -787.417 -315.262
- Tăng giảm chi phí trả trước -106.897 4.090 -1.109 934 -3.348
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.771 -19.764 -14.556 -30.702 -2.510
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25.740 -38.985 -47.164 -58.201 -55.003
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 527.166 163.264 516.987 216.054 -37.006
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24.855 -29.464 -43.150 -12.093 -24.686
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 108 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -16.900 -4.200 -76.600 83.328
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 18.900 0 75.000 1.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -49.400 -4.000 -156.200 -372.852 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 60.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1.355 3.879 1.527 550 2.092
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75.610 -27.585 -201.915 -325.995 61.755
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55.322 81.517 31.933 24.151 37.909
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -455.214 -231.442 -195.682 -128.214 -25.904
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -3.446
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -399.891 -149.925 -163.749 -104.063 8.559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 51.665 -14.246 151.323 -214.004 33.309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50.430 102.092 81.836 231.659 17.573
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102.095 87.845 233.159 17.655 50.881