Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 445.895 425.915 737.413 788.237 709.916
I. Tài sản tài chính 443.020 424.117 735.173 785.883 707.612
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.646 12.160 153 68.910 6.982
1.1. Tiền 50.646 12.160 153 18.910 6.982
1.2. Các khoản tương đương tiền 50.000 0 50.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 41.462 33.831 33.833 33.831 33.826
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 170.000 95.000 165.000 315.000 327.000
4. Các khoản cho vay 140.652 276.659 537.700 372.031 336.305
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14.744 -14.744 -14.744 -17.781 -14.744
7. Các khoản phải thu 0 0 17.009
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 0 17.009
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 17.009
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 0 0
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 93 98 139 97 129
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 25.545 60.748 52.727 53.430 40.823
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -20.635 -39.635 -39.635 -39.635 -39.717
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.875 1.798 2.240 2.354 2.304
1. Tạm ứng 944 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 465 883 1.508 1.622 1.572
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 33 2 2 2 2
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.432 913 730 730
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 730
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 225.759 255.799 104.828 22.932 55.821
I. Tài sản tài chính dài hạn 213.896 252.000 85.000 30.000
1. Các khoản phải thu dài hạn -22.104 0
2. Các khoản đầu tư 236.000 252.000 85.000 0 30.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200.000 235.000 30.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 19.000 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 17.000 17.000 0
II. Tài sản cố định 4.036 12.704 11.156 10.346 9.552
1. Tài sản cố định hữu hình 825 5.958 5.365 4.891 4.837
- Nguyên giá 9.180 14.962 15.379 16.081 17.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.354 -9.005 -10.015 -11.190 -12.397
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.211 6.746 5.791 5.455 4.715
- Nguyên giá 33.575 35.585 35.585 36.329 36.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.364 -28.839 -29.794 -30.875 -32.004
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 7.827 8.095 8.672 12.586 16.269
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 750 750 750 807 808
2. Chi phí trả trước dài hạn 712 398 295 1.662 3.157
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6.365 6.947 7.627 10.117 12.304
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 -17.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671.654 681.714 842.241 811.169 765.737
C. NỢ PHẢI TRẢ 5.131 5.802 131.358 83.041 10.595
I. Nợ phải trả ngắn hạn 5.131 5.802 131.358 83.041 10.595
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 115.010 72.900
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 115.010 72.900
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 0
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 148 463 2.597 570 707
9. Người mua trả tiền trước 79 79 79 395 1.329
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 330 700 5.109 2.177 1.334
11. Phải trả người lao động 1.697 1.807 1.222 4.207 4.528
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 478 309 406 480 463
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 300 527 5.214 574 506
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2.003 1.820 1.625 1.643 1.634
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 666.523 675.912 710.883 728.128 755.141
I. Vốn chủ sở hữu 666.523 675.912 710.883 728.128 755.141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721.780 721.780 721.780 721.780 721.780
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
a. Cổ phiếu phổ thông 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28.280 28.280 28.280 28.280 28.280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.169 1.169 1.169 1.169 1.169
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 649 649 649 649 649
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -57.075 -47.686 -12.715 4.529 31.543
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -55.692 -47.684 -12.715 4.531 31.547
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1.383 -2 0 -2 -3
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 671.654 681.714 842.241 811.169 765.737
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm