Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24.498 34.360 24.441 5.319 23.364
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.524 1.927 2.309 -1.370 -2.164
- Khấu hao TSCĐ 717 641 593 -1.370 1.527
- Các khoản dự phòng 0 1.786 1.786 0 501
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -841 -317 4 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54 -473 -299 0 -4.416
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.702 290 223 0 223
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26.022 36.287 26.749 3.949 21.200
- Tăng, giảm các khoản phải thu -115.269 13.391 -97.410 -30.295 13.117
- Tăng, giảm hàng tồn kho 78.543 69.497 10.382 29.823 38.553
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.564 -92.933 55.716 22.255 -45.219
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.758 7.359 441 -1.485 -665
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.702 -290 -223 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.298 -4.132 -9.935 -64 -9.159
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.821 -103 -393 0 -93
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -32.846 29.076 -14.674 24.183 17.735
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.810 -978 -8.734 0 -3.960
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 802 0 0 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -15.679
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -24.497 -200 -23.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32.186 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 529 299 0 68
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 28.431 -24.144 -8.636 -23.000 -19.551
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 178.400 4.900 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -178.400 -2.309 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 2.591 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.415 7.523 -23.310 1.183 -1.816
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.912 19.337 27.178 3.868 5.051
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 841 317 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.337 27.178 3.868 5.051 3.235