Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27.836.798 27.625.749 26.065.839 25.975.785 25.291.314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.683.149 2.287.115 1.505.355 911.407 786.304
1. Tiền 1.401.511 1.516.690 934.702 296.478 259.837
2. Các khoản tương đương tiền 281.638 770.425 570.653 614.929 526.467
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.441.801 2.264.036 2.442.445 2.283.864 1.919.235
1. Chứng khoán kinh doanh 1.862.358 1.862.358 1.862.358 1.862.358 1.862.358
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6.226 -6.226 -5.764 -5.611 -5.474
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 585.669 407.904 585.850 427.116 62.350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.142.231 10.417.904 9.770.288 10.088.583 9.932.556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 957.097 741.484 651.564 614.678 615.243
2. Trả trước cho người bán 3.568.726 3.136.333 2.826.832 3.302.042 3.203.671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.608.339 2.712.119 2.540.252 2.554.452 2.741.131
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.051.596 3.871.495 3.858.425 3.724.196 3.479.296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.527 -43.527 -106.784 -106.784 -106.784
IV. Tổng hàng tồn kho 12.254.199 12.287.310 11.939.382 12.257.914 12.211.299
1. Hàng tồn kho 12.254.199 12.287.310 11.939.382 12.257.914 12.211.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 315.418 369.384 408.370 434.016 441.919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61.288 81.671 68.580 74.795 59.775
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 206.460 230.001 280.650 292.047 311.504
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47.557 57.693 59.122 67.156 70.622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 112 18 18 18 18
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.095.474 7.467.305 7.698.953 7.771.370 8.129.145
I. Các khoản phải thu dài hạn 577.146 806.999 892.502 906.889 1.195.085
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 302.497 377.897 276.424 276.424 524.300
5. Phải thu dài hạn khác 274.650 429.102 616.079 630.465 670.785
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 359.551 345.224 372.412 361.413 448.814
1. Tài sản cố định hữu hình 359.496 345.171 372.360 361.364 448.587
- Nguyên giá 716.403 722.422 757.969 771.579 858.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -356.907 -377.251 -385.608 -410.215 -410.208
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55 53 51 49 228
- Nguyên giá 448 448 448 448 634
- Giá trị hao mòn lũy kế -393 -395 -397 -399 -407
III. Bất động sản đầu tư 167.567 1.047.425 1.193.881 1.181.463 1.200.986
- Nguyên giá 255.584 1.143.898 1.314.682 1.314.826 1.365.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.017 -96.473 -120.802 -133.363 -164.105
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.265.577 508.878 470.465 546.239 492.945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.265.577 508.878 470.465 546.239 492.945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.712.980 4.755.520 4.761.384 4.759.223 4.773.694
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.336.368 4.382.038 4.387.902 4.385.741 4.375.212
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 399.500 399.500 399.500 399.500 424.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.888 -26.018 -26.018 -26.018 -26.018
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.652 3.259 8.309 16.142 17.621
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.652 3.259 8.309 16.142 17.621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34.932.272 35.093.054 33.764.792 33.747.155 33.420.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.067.458 16.191.176 13.720.488 13.684.303 13.226.262
I. Nợ ngắn hạn 10.638.060 10.218.061 7.335.832 7.172.566 6.579.365
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.900.878 3.403.650 904.078 570.836 337.323
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 606.881 336.705 382.062 440.092 436.133
4. Người mua trả tiền trước 878.153 1.103.875 858.728 926.253 552.909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138.594 71.594 320.069 344.215 365.634
6. Phải trả người lao động 106 105 22 604 105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.421.381 1.674.436 1.782.095 1.781.061 1.823.288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.735 8.044 3.754 7.178 1.219
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.683.377 3.612.674 3.078.047 3.095.349 3.055.766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.954 6.977 6.977 6.977 6.989
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.429.398 5.973.115 6.384.656 6.511.737 6.646.897
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.760.624 1.855.522 1.953.698 2.050.671 2.161.857
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 18.257 19.889 23.759 19.833 27.417
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.737.588 2.979.992 3.262.283 3.296.537 3.322.050
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 907.568 1.112.383 1.139.619 1.139.430 1.130.340
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 952 952 952 952 952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.409 4.377 4.345 4.313 4.281
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.864.814 18.901.878 20.044.304 20.062.852 20.194.196
I. Vốn chủ sở hữu 17.864.814 18.901.878 20.044.304 20.062.852 20.194.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.676.048 7.676.048 7.676.048 7.676.048 7.676.048
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.743.530 2.743.530 2.743.530 2.743.530 2.743.530
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.224 2.224 2.224 2.224 2.224
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.663.812 6.587.046 7.644.221 7.648.951 7.719.021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.116.501 5.646.308 5.723.464 5.723.464 5.723.464
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.547.311 940.737 1.920.757 1.925.487 1.995.556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.779.201 1.893.031 1.978.282 1.992.100 2.053.375
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34.932.272 35.093.054 33.764.792 33.747.155 33.420.459